Bản dịch của từ Inducive trong tiếng Việt

Inducive

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inducive (Adjective)

ɨndˈusɨv
ɨndˈusɨv
01

Có tính chất xúi giục, dẫn dắt; quy nạp.

Having the quality of inducing or leading on inductive.

Ví dụ

Her inducive behavior encouraged others to participate actively in the discussion.

Hành vi khuyến khích của cô ấy đã khuyến khích người khác tham gia tích cực vào cuộc thảo luận.

His speech was not inducive enough to engage the audience effectively.

Bài phát biểu của anh ấy không đủ khuyến khích để thu hút khán giả một cách hiệu quả.

Is an inducive approach more beneficial for group projects in IELTS?

Phương pháp khuyến khích có ích hơn cho các dự án nhóm trong IELTS không?

Inducive (Adverb)

ɨndˈusɨv
ɨndˈusɨv
01

Theo cách gây ra; bằng cảm ứng.

In a manner inducing by induction.

Ví dụ

Her argument was highly inducive, persuading everyone in the room.

Luận điệu của cô ấy rất thuyết phục, làm mọi người trong phòng đều tin.

He found the evidence not inducive enough to change his mind.

Anh ấy thấy bằng chứng không đủ thuyết phục để thay đổi quan điểm.

Was the speaker's speech inducive to positive social change?

Bài phát biểu của người nói có thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inducive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inducive

Không có idiom phù hợp