Bản dịch của từ Inducive trong tiếng Việt
Inducive

Inducive (Adjective)
Her inducive behavior encouraged others to participate actively in the discussion.
Hành vi khuyến khích của cô ấy đã khuyến khích người khác tham gia tích cực vào cuộc thảo luận.
His speech was not inducive enough to engage the audience effectively.
Bài phát biểu của anh ấy không đủ khuyến khích để thu hút khán giả một cách hiệu quả.
Is an inducive approach more beneficial for group projects in IELTS?
Phương pháp khuyến khích có ích hơn cho các dự án nhóm trong IELTS không?
Inducive (Adverb)
Her argument was highly inducive, persuading everyone in the room.
Luận điệu của cô ấy rất thuyết phục, làm mọi người trong phòng đều tin.
He found the evidence not inducive enough to change his mind.
Anh ấy thấy bằng chứng không đủ thuyết phục để thay đổi quan điểm.
Was the speaker's speech inducive to positive social change?
Bài phát biểu của người nói có thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong xã hội không?
Họ từ
Từ "inducive" mang nghĩa là có khả năng gây ra hoặc khuyến khích một hành động, trạng thái hoặc kết quả nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và triết học để mô tả khả năng của một yếu tố nào đó trong việc dẫn đến một điều gì đó khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, và chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh học thuật. Sự sử dụng của từ này không phổ biến trong tiếng nói hàng ngày.
Từ "inducive" có nguồn gốc từ gốc Latin "inducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "gây ra". Trong bối cảnh ngôn ngữ hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc phương pháp có khả năng tạo ra hoặc khuyến khích hành động, suy nghĩ hay kết luận. Sự phát triển của từ này từ gốc Latin đến hiện tại diễn ra qua quá trình triết học và khoa học, nơi mà khái niệm chỉ tính chất dẫn dắt hoặc khơi gợi được nhấn mạnh.
Từ "inducive" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc làm cho một kết quả nào đó xảy ra, thường sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học và tâm lý học để chỉ những yếu tố khuyến khích sự phát triển hoặc thay đổi. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp