Bản dịch của từ Indulgently trong tiếng Việt

Indulgently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indulgently (Adverb)

ɨndˈʌɡləntɨd
ɨndˈʌɡləntɨd
01

Theo cách thể hiện nhiều tình yêu hoặc sự quan tâm đối với ai đó, thường là quá mức.

In a way that shows a lot of love or care towards someone often to excess.

Ví dụ

She smiled indulgently at her mischievous son.

Cô ấy mỉm cười âu yếm với con trai nghịch ngợm của mình.

The teacher listened indulgently to the students' creative ideas.

Giáo viên lắng nghe âu yếm những ý tưởng sáng tạo của học sinh.

He patted his dog's head indulgently after it fetched the ball.

Anh ấy vỗ nhẹ đầu chó của mình một cách âu yếm sau khi nó lấy quả bóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indulgently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indulgently

Không có idiom phù hợp