Bản dịch của từ Indulgently trong tiếng Việt
Indulgently

Indulgently (Adverb)
She smiled indulgently at her mischievous son.
Cô ấy mỉm cười âu yếm với con trai nghịch ngợm của mình.
The teacher listened indulgently to the students' creative ideas.
Giáo viên lắng nghe âu yếm những ý tưởng sáng tạo của học sinh.
He patted his dog's head indulgently after it fetched the ball.
Anh ấy vỗ nhẹ đầu chó của mình một cách âu yếm sau khi nó lấy quả bóng.
Họ từ
"Indulgently" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động làm điều gì đó với sự thoải mái, dễ dãi hoặc không kiềm chế. Từ này thường được dùng để chỉ sự nuông chiều bản thân hoặc người khác, như trong việc thưởng thức một bữa ăn ngon hay một thú vui nào đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn phong, tiếng Anh Anh thường sử dụng nó trong bối cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể mang tính thông dụng hơn.
Từ "indulgently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indulgere", mang nghĩa là "cho phép" hoặc "nuông chiều". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "dulgere" (mềm mại, dịu dàng). Trong lịch sử, "indulgence" thường liên quan đến việc tha thứ về mặt tôn giáo, hoặc hành động cung cấp sự thoải mái và tiện nghi. Ngày nay, "indulgently" mô tả hành động nuông chiều, thỏa mãn bản thân hoặc người khác với sự châm chước, phản ánh sự khoan dung và lòng tốt trong hành vi.
Từ "indulgently" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể mô tả hành vi hoặc thái độ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự chiếu cố hay nuông chiều bản thân hoặc người khác, như trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, mua sắm, hay các thói quen giải trí.