Bản dịch của từ Inelegant trong tiếng Việt

Inelegant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inelegant (Adjective)

ɪnˈɛləgn̩t
ɪnˈɛləgn̩t
01

Có hoặc thể hiện sự thiếu duyên dáng, sang trọng hoặc tinh tế về thể chất.

Having or showing a lack of physical grace, elegance, or refinement.

Ví dụ

Her inelegant manners made her stand out at the formal dinner.

Cách cư xử không trang nhã của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong bữa tối trang trọng.

The inelegant outfit she wore to the gala event raised eyebrows.

Bộ trang phục không trang nhã mà cô ấy mặc trong buổi dạ tiệc nhướn mày.

His inelegant speech at the conference left a poor impression.

Bài phát biểu không trang nhã của anh ấy tại hội nghị đã để lại ấn tượng không tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inelegant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inelegant

Không có idiom phù hợp