Bản dịch của từ Inevitably trong tiếng Việt
Inevitably
Inevitably (Adverb)
Như thường lệ; có thể đoán trước được; như mong đợi.
As usual; predictably; as expected.
Social media influencers inevitably attract a large following.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội không thể tránh khỏi thu hút một lượng người theo dõi lớn.
Inevitably, social gatherings lead to increased interactions among people.
Không thể tránh khỏi, các buổi tụ tập xã hội dẫn đến sự tương tác tăng lên giữa mọi người.
Social issues inevitably arise when communities face challenges together.
Vấn đề xã hội không thể tránh khỏi nảy sinh khi cộng đồng đối mặt với thách thức cùng nhau.
Theo cách không thể tránh hoặc ngăn chặn được.
In a manner that is impossible to avoid or prevent.
Social media has inevitably changed the way we communicate.
Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp một cách không thể tránh khỏi.
In a digital age, online interactions are inevitably common among teenagers.
Trong thời đại số, việc tương tác trực tuyến trở nên phổ biến không thể tránh khỏi ở giữa các thanh thiếu niên.
The impact of technology on social relationships is inevitably significant.
Tác động của công nghệ đối với mối quan hệ xã hội là đáng kể không thể tránh khỏi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp