Bản dịch của từ Inevitably trong tiếng Việt
Inevitably
Inevitably (Adverb)
Như thường lệ; có thể đoán trước được; như mong đợi.
As usual; predictably; as expected.
Social media influencers inevitably attract a large following.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội không thể tránh khỏi thu hút một lượng người theo dõi lớn.
Inevitably, social gatherings lead to increased interactions among people.
Không thể tránh khỏi, các buổi tụ tập xã hội dẫn đến sự tương tác tăng lên giữa mọi người.
Social issues inevitably arise when communities face challenges together.
Vấn đề xã hội không thể tránh khỏi nảy sinh khi cộng đồng đối mặt với thách thức cùng nhau.
Theo cách không thể tránh hoặc ngăn chặn được.
In a manner that is impossible to avoid or prevent.
Social media has inevitably changed the way we communicate.
Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp một cách không thể tránh khỏi.
In a digital age, online interactions are inevitably common among teenagers.
Trong thời đại số, việc tương tác trực tuyến trở nên phổ biến không thể tránh khỏi ở giữa các thanh thiếu niên.
The impact of technology on social relationships is inevitably significant.
Tác động của công nghệ đối với mối quan hệ xã hội là đáng kể không thể tránh khỏi.
Dạng trạng từ của Inevitably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inevitably Không thể tránh khỏi | - | - |
Họ từ
Từ "inevitably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không thể tránh khỏi" hay "chắc chắn xảy ra". Từ này thường được sử dụng để mô tả những kết quả hoặc tình huống mà người ta không thể ngăn cản hoặc thay đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inevitably" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này, affecting the nuance but not the core meaning.
Từ "inevitably" xuất phát từ gốc Latin "inevitabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "evitare" có nghĩa là "tránh". Nghĩa đen của từ này là "không thể tránh khỏi". Xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, từ này thể hiện sự chắc chắn về một sự kiện hoặc tình huống không thể bị ngăn chặn. Sự phát triển nghĩa của "inevitably" liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự tất yếu và không thể thay đổi trong trải nghiệm con người.
Từ "inevitably" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những điều không thể tránh khỏi trong lập luận hoặc phân tích. Ngoài ra, "inevitably" cũng xuất hiện trong văn cảnh học thuật và báo chí khi thảo luận về kết quả hoặc hậu quả không thể tránh khỏi của một sự kiện. Sự phổ biến của từ này trong các tình huống liên quan đến phân tích, lập luận và lập dự báo cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc củng cố tính logic và sự diễn đạt rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp