Bản dịch của từ Inevitably trong tiếng Việt

Inevitably

Adverb

Inevitably (Adverb)

ɪnˈɛvətəbli
ɪnˈɛvətəbli
01

Như thường lệ; có thể đoán trước được; như mong đợi.

As usual; predictably; as expected.

Ví dụ

Social media influencers inevitably attract a large following.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội không thể tránh khỏi thu hút một lượng người theo dõi lớn.

Inevitably, social gatherings lead to increased interactions among people.

Không thể tránh khỏi, các buổi tụ tập xã hội dẫn đến sự tương tác tăng lên giữa mọi người.

Social issues inevitably arise when communities face challenges together.

Vấn đề xã hội không thể tránh khỏi nảy sinh khi cộng đồng đối mặt với thách thức cùng nhau.

02

Theo cách không thể tránh hoặc ngăn chặn được.

In a manner that is impossible to avoid or prevent.

Ví dụ

Social media has inevitably changed the way we communicate.

Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp một cách không thể tránh khỏi.

In a digital age, online interactions are inevitably common among teenagers.

Trong thời đại số, việc tương tác trực tuyến trở nên phổ biến không thể tránh khỏi ở giữa các thanh thiếu niên.

The impact of technology on social relationships is inevitably significant.

Tác động của công nghệ đối với mối quan hệ xã hội là đáng kể không thể tránh khỏi.

Dạng trạng từ của Inevitably (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Inevitably

Không thể tránh khỏi

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inevitably cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] On one hand, automation will bring about social and ethical issues [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
[...] One instance is to impose higher taxes on the production and distribution of sugar-based drinks, which increases their price [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Furthermore, in today's age of globalization, it is that young people want to individualize [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] If business owners fail to have proper knowledge of dealing with figures, financial loss will be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022

Idiom with Inevitably

Không có idiom phù hợp