Bản dịch của từ Inexorably trong tiếng Việt

Inexorably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexorably (Adverb)

ɪnˈɛksɚəbli
ɪnˈɛksɚəbli
01

Một cách không thể tha thứ; không có khả năng dừng lại hoặc ngăn chặn.

In an inexorable manner without the possibility of stopping or prevention.

Ví dụ

The spread of social media is inexorably changing communication patterns.

Sự lan rộng của truyền thông xã hội đang thay đổi mẫu giao tiếp một cách không thể ngăn chặn.

Technological advancements are inexorably shaping the social landscape of today.

Các tiến bộ công nghệ đang tạo hình cho cảnh quan xã hội ngày nay một cách không thể ngăn chặn.

Globalization has inexorably connected people from different social backgrounds.

Toàn cầu hóa đã kết nối mọi người từ các nền văn hóa xã hội khác nhau một cách không thể ngăn chặn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inexorably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexorably

Không có idiom phù hợp