Bản dịch của từ Infallibility trong tiếng Việt
Infallibility

Infallibility (Noun)
Her infallibility in grammar impressed the IELTS examiner.
Sự không thể sai lầm trong ngữ pháp của cô ấy ấn tượng với người chấm IELTS.
The lack of infallibility in his vocabulary affected his speaking score.
Sự thiếu sự không thể sai lầm trong vốn từ vựng của anh ấy ảnh hưởng đến điểm nói của anh ấy.
Is infallibility important in academic writing for the IELTS test?
Sự không thể sai lầm có quan trọng trong viết học thuật cho bài thi IELTS không?
Dạng danh từ của Infallibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infallibility | Infallibilities |
Họ từ
Từ "infallibility" (sự không thể sai lầm) đề cập đến khả năng không bao giờ mắc lỗi hoặc không thể thất bại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là khi nói về sự không thể sai lầm của các giáo lý hoặc các lãnh đạo tôn giáo. Trong tiếng Anh, "infallibility" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, sự chú trọng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "infallibility" xuất phát từ tiếng Latin "infallibilitas", trong đó "in-" có nghĩa là không, và "fallibilis" có nghĩa là có thể sai lầm. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh thần học, đặc biệt liên quan đến khả năng không phạm sai lầm của giáo hoàng trong việc đưa ra tín điều. Ngày nay, "infallibility" được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ tính không thể sai lầm trong các lĩnh vực khác, thể hiện sự hoàn hảo hoặc độ tin cậy tối đa.
Từ "infallibility" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về triết lý hoặc tôn giáo, nơi con người đối diện với khái niệm không bao giờ sai lầm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các bài nghiên cứu, phê bình văn học, hoặc khi bàn về sự hoàn hảo của một hệ thống hay lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp