Bản dịch của từ Infant seat trong tiếng Việt

Infant seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infant seat(Noun)

ˈɪnfənt sˈit
ˈɪnfənt sˈit
01

Một chiếc ghế di động được thiết kế để sử dụng trên ô tô, thường có dây đai an toàn.

A portable seat designed for use in a car often including a harness.

Ví dụ
02

Một chiếc ghế được thiết kế dành cho trẻ sơ sinh để đảm bảo an toàn cho trẻ trong xe.

A seat designed for infants to secure them safely in a vehicle.

Ví dụ
03

Một chiếc ghế cung cấp sự hỗ trợ và an toàn cho trẻ nhỏ hoặc trẻ sơ sinh.

A seat that provides support and safety for a young child or baby.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh