Bản dịch của từ Infant seat trong tiếng Việt
Infant seat
Noun [U/C]

Infant seat (Noun)
ˈɪnfənt sˈit
ˈɪnfənt sˈit
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ghế ngồi cho trẻ sơ sinh (infant seat) là thiết bị an toàn được thiết kế đặc biệt để giữ trẻ nhỏ trong ô tô, nhằm bảo vệ trẻ khỏi chấn thương trong trường hợp xảy ra tai nạn. Sản phẩm này thường có kiểu dáng nệm êm ái, với các loại dây đai an toàn để cố định trẻ. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể trong viết lẫn nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Infant seat
Không có idiom phù hợp