Bản dịch của từ Infelicity trong tiếng Việt
Infelicity

Infelicity (Noun)
Một điều không phù hợp, đặc biệt là một nhận xét hoặc cách diễn đạt.
A thing that is inappropriate especially a remark or expression.
Her infelicity during the meeting upset many participants in the discussion.
Sự không phù hợp của cô ấy trong cuộc họp đã làm nhiều người khó chịu.
His comments about the dress code were an infelicity for the occasion.
Những bình luận của anh ấy về quy định trang phục là sự không phù hợp cho dịp này.
Was her infelicity noticed by the audience at the social event?
Sự không phù hợp của cô ấy có được khán giả tại sự kiện xã hội nhận thấy không?
Bất hạnh; bất hạnh.
Unhappiness misfortune.
The infelicity of many families increased during the pandemic in 2020.
Sự bất hạnh của nhiều gia đình gia tăng trong đại dịch năm 2020.
The city does not address the infelicity of its homeless population.
Thành phố không giải quyết sự bất hạnh của người vô gia cư.
How can we reduce the infelicity in our community programs?
Làm thế nào để chúng ta giảm bớt sự bất hạnh trong các chương trình cộng đồng?
Họ từ
Từ "infelicity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự không hạnh phúc hoặc sự bất hạnh, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hay hành động không phù hợp, không thích hợp trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong ngôn ngữ biện luận, "infelicity" có thể ám chỉ đến lỗi lầm hay sự thiếu chính xác trong việc sử dụng từ ngữ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm.
Từ "infelicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infelicitas", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "felicitas" có nghĩa là "hạnh phúc" hay "may mắn". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 17, biểu thị trạng thái không hạnh phúc hoặc không may mắn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này giúp hình thành nghĩa hiện tại của từ, chỉ những tình huống, hành động hoặc phát ngôn không phù hợp hoặc không hạnh phúc.
Từ "infelicity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất khá trang trọng và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận học thuật hoặc phân tích ngữ nghĩa, thể hiện sự không may mắn hoặc sự không phù hợp trong ngữ cảnh giao tiếp. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường dùng để mô tả những sai sót trong diễn đạt hoặc sự không hòa hợp trong cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp