Bản dịch của từ Infernal trong tiếng Việt
Infernal
Infernal (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của địa ngục hoặc thế giới ngầm.
Relating to or characteristic of hell or the underworld.
The infernal heat of summer made outdoor activities unbearable.
Sự nóng infernal của mùa hè khiến các hoạt động ngoài trời không thể chịu đựng được.
The infernal traffic congestion in the city frustrated commuters daily.
Sự tắc nghẽn giao thông infernal trong thành phố làm phiền người đi làm hàng ngày.
Khó chịu và mệt mỏi (dùng để nhấn mạnh)
Irritating and tiresome (used for emphasis)
The infernal noise from the construction site disrupted the neighborhood.
Âm thanh khó chịu từ công trường làm phiền khu phố.
Dealing with the infernal bureaucracy of getting a permit was frustrating.
Xử lý với sự quản lý khó chịu để lấy giấy phép làm phức tạp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp