Bản dịch của từ Infernal trong tiếng Việt

Infernal

Adjective

Infernal (Adjective)

ɪnfˈɝnl̩
ɪnfˈɝɹnl̩
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của địa ngục hoặc thế giới ngầm.

Relating to or characteristic of hell or the underworld.

Ví dụ

The infernal heat of summer made outdoor activities unbearable.

Sự nóng infernal của mùa hè khiến các hoạt động ngoài trời không thể chịu đựng được.

The infernal traffic congestion in the city frustrated commuters daily.

Sự tắc nghẽn giao thông infernal trong thành phố làm phiền người đi làm hàng ngày.

02

Khó chịu và mệt mỏi (dùng để nhấn mạnh)

Irritating and tiresome (used for emphasis)

Ví dụ

The infernal noise from the construction site disrupted the neighborhood.

Âm thanh khó chịu từ công trường làm phiền khu phố.

Dealing with the infernal bureaucracy of getting a permit was frustrating.

Xử lý với sự quản lý khó chịu để lấy giấy phép làm phức tạp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infernal

Không có idiom phù hợp