Bản dịch của từ Infiltrator trong tiếng Việt

Infiltrator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infiltrator (Noun)

ˈɪnfɪltɹeɪtɚ
ˈɪnfɪltɹeɪtəɹ
01

Người xâm nhập vào một tổ chức hoặc lãnh thổ; một đặc vụ bí mật hoặc bí mật.

One who infiltrates an organization or territory an undercover or covert agent.

Ví dụ

The infiltrator joined the social group to gather information secretly.

Người thâm nhập đã gia nhập nhóm xã hội để thu thập thông tin bí mật.

The infiltrator did not reveal their true identity during the event.

Người thâm nhập đã không tiết lộ danh tính thật của họ trong sự kiện.

Is the infiltrator still active in the social organization today?

Người thâm nhập còn hoạt động trong tổ chức xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infiltrator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Advertising has become a ubiquitous presence in modern society, our daily lives through television, social media, and public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Finally, the water that does not flow will undergo which is the absorption of some rainwater into the ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Infiltrator

Không có idiom phù hợp