Bản dịch của từ Infiltrator trong tiếng Việt
Infiltrator

Infiltrator (Noun)
Người xâm nhập vào một tổ chức hoặc lãnh thổ; một đặc vụ bí mật hoặc bí mật.
One who infiltrates an organization or territory an undercover or covert agent.
The infiltrator joined the social group to gather information secretly.
Người thâm nhập đã gia nhập nhóm xã hội để thu thập thông tin bí mật.
The infiltrator did not reveal their true identity during the event.
Người thâm nhập đã không tiết lộ danh tính thật của họ trong sự kiện.
Is the infiltrator still active in the social organization today?
Người thâm nhập còn hoạt động trong tổ chức xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "infiltrator" chỉ người hoặc vật thâm nhập vào một tổ chức, hệ thống hoặc khu vực với mục đích thu thập thông tin, phá hoại hoặc gây ảnh hưởng. Trong bối cảnh quân sự, "infiltrator" thường đề cập đến các nhân viên tình báo hoặc quân lính vào sâu trong lãnh thổ đối phương. Cả Anh và Mỹ sử dụng từ này với nghĩa tương tự; tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt: Anh Anh thường phát âm là /ˈɪnfɪltreɪtə/, trong khi Anh Mỹ phát âm là /ˈɪnfɪleɪtər/.
Từ "infiltrator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infiltrare", nghĩa là "thấm vào". Từ này kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào) và "filtrare" (lọc). Ban đầu, thuật ngữ này mô tả hành động thẩm thấu các chất lỏng qua một vật liệu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm thâm nhập vào một tổ chức hay vùng lãnh thổ một cách bí mật, làm nổi bật tính chất ẩn danh và chiến lược trong các hoạt động tình báo hoặc quân sự hiện đại.
Từ "infiltrator" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các ngữ cảnh nói về hoạt động gián điệp, quân sự hoặc an ninh quốc gia. Trong các bài kiểm tra, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc hoặc Viết khi thảo luận về các chiến lược an ninh hoặc mối đe dọa từ nội bộ. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống chính trị hoặc tội phạm, gợi ý về việc xâm nhập vào một hệ thống hoặc tổ chức để thu thập thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

