Bản dịch của từ Undercover trong tiếng Việt
Undercover
Undercover (Adjective)
Liên quan đến công việc bí mật trong một cộng đồng hoặc tổ chức, đặc biệt là cho mục đích điều tra hoặc gián điệp của cảnh sát.
Involving secret work within a community or organization especially for the purposes of police investigation or espionage.
The undercover police officer gathered information on the criminal organization.
Cảnh sát ngầm đã thu thập thông tin về tổ chức tội phạm.
She lived an undercover life to expose corruption in the company.
Cô sống một cuộc sống ngầm để phơi bày tham nhũng trong công ty.
The undercover operation successfully infiltrated the illegal gambling ring.
Chiến dịch ngầm đã xâm nhập thành công vào vòng đánh bạc bất hợp pháp.
The undercover police officer infiltrated the criminal organization successfully.
Cảnh sát ngầm đã xâm nhập tổ chức tội phạm thành công.
She lived an undercover life to gather information for the investigation.
Cô ấy sống một cuộc sống ngầm để thu thập thông tin cho cuộc điều tra.
Dạng tính từ của Undercover (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undercover Bí mật | More undercover Thêm bí mật | Most undercover Hầu hết các bí mật |
Từ "undercover" là một tính từ chỉ hành động hoặc tình huống liên quan đến việc hoạt động bí mật, thường liên quan đến việc điều tra hoặc thu thập thông tin mà không để lộ mục đích thực sự. Trong tiếng Anh Mỹ, "undercover" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cảnh sát hoặc điệp viên, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi tương tự nhưng có thể kèm theo những sắc thái văn hóa riêng. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở phương pháp phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "undercover" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" và từ "cover" có nghĩa là "che phủ". Tiền tố trong trường hợp này ngụ ý việc hoạt động trong điều kiện ẩn danh hoặc không rõ ràng. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, chủ yếu trong lĩnh vực quân sự và tình báo, thể hiện việc tác nghiệp bí mật nhằm thu thập thông tin hoặc thực hiện nhiệm vụ mà không bị phát hiện. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính ẩn danh và mật vụ.
Từ "undercover" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các hoạt động điều tra hoặc bảo mật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để trình bày nội dung liên quan đến các nhân vật bí mật hoặc công việc giám sát. Ngoài ra, "undercover" thường được dùng trong ngữ cảnh điều tra hình sự, tác phẩm nghệ thuật, hoặc các chương trình truyền hình về việc diễn giải các sự kiện trong bóng tối, tạo nên sự hấp dẫn và căng thẳng cho người xem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp