Bản dịch của từ Infimum trong tiếng Việt
Infimum

Infimum (Noun)
The infimum of salaries in the company is $30,000 per year.
Giá trị nhỏ nhất của lương trong công ty là 30.000 đô la mỗi năm.
The infimum is not always easy to calculate in social studies.
Giá trị nhỏ nhất không phải lúc nào cũng dễ tính trong các nghiên cứu xã hội.
What is the infimum of the community service hours required?
Giá trị nhỏ nhất của số giờ phục vụ cộng đồng yêu cầu là gì?
Từ "infimum" là một khái niệm trong toán học, cụ thể là lý thuyết tập hợp và phân tích, được định nghĩa là giá trị lớn nhất mà một tập hợp không nhất thiết phải chứa, nhưng nhỏ hơn hoặc bằng mọi phần tử trong tập hợp đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa sử dụng. "Infimum" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về tính chất các tập hợp và giới hạn của chúng.
Từ "infimum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infimum", nghĩa là "thấp nhất". Trong lĩnh vực toán học, đặc biệt là lý thuyết tập hợp và phân tích, infimum chỉ điểm nhỏ nhất mà một tập hợp có thể đạt tới. Khái niệm này đã được phát triển từ thời kỳ Phục hưng, nhằm diễn giải và mở rộng những quan niệm về giới hạn và sự hội tụ. Hiện tại, infimum thường được ứng dụng trong các phép tính liên quan đến số lớn và số nhỏ trong toán học hiện đại.
Từ "infimum" (số nhỏ nhất) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "infimum" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và kinh tế để chỉ giá trị tối thiểu của một tập hợp. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc phân tích dữ liệu và định nghĩa các đặc tính của tập hợp.