Bản dịch của từ Inflexibility trong tiếng Việt
Inflexibility

Inflexibility (Noun)
Chất lượng của việc không sẵn sàng thay đổi hoặc thỏa hiệp.
The quality of being unwilling to change or compromise.
Her inflexibility in scheduling made it hard to plan group activities.
Sự cứng nhắc của cô ấy trong lịch trình làm cho việc lên kế hoạch cho các hoạt động nhóm trở nên khó khăn.
The inflexibility of the rules led to dissatisfaction among the members.
Sự cứng nhắc của các quy tắc dẫn đến sự không hài lòng giữa các thành viên.
His inflexibility in opinions caused conflicts within the community.
Sự cứng nhắc trong quan điểm của anh ấy gây ra xung đột trong cộng đồng.
Inflexibility (Noun Countable)
Một cái gì đó không linh hoạt.
Something that is inflexible.
The inflexibility of strict rules can harm social relationships in communities.
Sự cứng nhắc của các quy tắc nghiêm ngặt có thể làm hại mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.
Inflexibility in policies prevents organizations from adapting to social changes.
Sự cứng nhắc trong các chính sách ngăn cản tổ chức thích nghi với những thay đổi xã hội.
Is inflexibility in traditions a barrier to social progress?
Liệu sự cứng nhắc trong truyền thống có phải là rào cản cho sự tiến bộ xã hội không?
Họ từ
Tính không linh hoạt (inflexibility) là khái niệm chỉ trạng thái hoặc điều kiện không thể thay đổi hoặc điều chỉnh theo hoàn cảnh. Từ này có nguồn gốc từ động từ "inflexible" trong tiếng Anh, mang nghĩa không dễ uốn cong hoặc điều chỉnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phiên âm hay ý nghĩa, nhưng có thể tồn tại khác biệt trong cách sử dụng một số ngữ cảnh xã hội, nơi "inflexibility" có thể đề cập đến tính cứng nhắc trong quy trình làm việc hoặc tư duy trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "inflexibility" có gốc từ tiếng Latin "inflexibilis", bao gồm tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và "flexibilis" có nghĩa là "có khả năng uốn cong". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này thể hiện tính chất không thể thay đổi hoặc không linh hoạt. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến thái độ, quy tắc hay hệ thống không dễ thích nghi hoặc thay đổi, phản ánh sự cứng nhắc trong tư duy và hành động.
Từ “inflexibility” có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi các học viên thường ưu tiên sử dụng từ vựng đơn giản hơn. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc quản lý, thường diễn tả sự cứng nhắc trong tư duy hoặc hành vi. Từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc cấu trúc tổ chức, nhằm chỉ trích sự thiếu linh hoạt trong việc thích ứng với những thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
