Bản dịch của từ Inflight trong tiếng Việt

Inflight

Adjective Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflight (Adjective)

01

Xảy ra hoặc được cung cấp trong chuyến bay.

Occurring or provided during a flight.

Ví dụ

The inflight service on Delta Airlines was excellent during the trip.

Dịch vụ trên chuyến bay của Delta Airlines rất tuyệt vời trong chuyến đi.

The inflight entertainment did not work on my last Emirates flight.

Hệ thống giải trí trên chuyến bay của Emirates không hoạt động trong chuyến bay trước.

Is the inflight meal always included in the ticket price?

Bữa ăn trên chuyến bay có luôn được bao gồm trong giá vé không?

Inflight (Adverb)

01

Khi đang bay trên máy bay.

While in flight on an aircraft.

Ví dụ

Passengers enjoyed inflight entertainment on the flight to New York.

Hành khách đã thưởng thức giải trí trên chuyến bay đến New York.

The airline does not serve meals inflight on short domestic trips.

Hãng hàng không không phục vụ bữa ăn trên các chuyến bay nội địa ngắn.

Is there inflight Wi-Fi available on the flight to Los Angeles?

Có Wi-Fi trên máy bay không trong chuyến bay đến Los Angeles?

Inflight (Phrase)

01

Đang trong quá trình hoạt động hoặc tiến triển, đặc biệt là trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức, khi đi trên máy bay.

In operation or progress especially in a business or organization while traveling on an aircraft.

Ví dụ

Inflight services improve passenger satisfaction during long flights like Delta's.

Dịch vụ trên máy bay nâng cao sự hài lòng của hành khách trong chuyến bay dài như của Delta.

Inflight entertainment does not always meet expectations for travelers on Emirates.

Giải trí trên máy bay không luôn đáp ứng mong đợi của hành khách trên Emirates.

What inflight amenities do you find most valuable during international flights?

Những tiện nghi nào trên máy bay bạn thấy có giá trị nhất trong các chuyến bay quốc tế?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inflight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflight

Không có idiom phù hợp