Bản dịch của từ Inflight trong tiếng Việt
Inflight
Inflight (Adjective)
Xảy ra hoặc được cung cấp trong chuyến bay.
Occurring or provided during a flight.
The inflight service on Delta Airlines was excellent during the trip.
Dịch vụ trên chuyến bay của Delta Airlines rất tuyệt vời trong chuyến đi.
The inflight entertainment did not work on my last Emirates flight.
Hệ thống giải trí trên chuyến bay của Emirates không hoạt động trong chuyến bay trước.
Is the inflight meal always included in the ticket price?
Bữa ăn trên chuyến bay có luôn được bao gồm trong giá vé không?
Inflight (Adverb)
Khi đang bay trên máy bay.
While in flight on an aircraft.
Passengers enjoyed inflight entertainment on the flight to New York.
Hành khách đã thưởng thức giải trí trên chuyến bay đến New York.
The airline does not serve meals inflight on short domestic trips.
Hãng hàng không không phục vụ bữa ăn trên các chuyến bay nội địa ngắn.
Is there inflight Wi-Fi available on the flight to Los Angeles?
Có Wi-Fi trên máy bay không trong chuyến bay đến Los Angeles?
Inflight (Phrase)
Đang trong quá trình hoạt động hoặc tiến triển, đặc biệt là trong một doanh nghiệp hoặc tổ chức, khi đi trên máy bay.
In operation or progress especially in a business or organization while traveling on an aircraft.
Inflight services improve passenger satisfaction during long flights like Delta's.
Dịch vụ trên máy bay nâng cao sự hài lòng của hành khách trong chuyến bay dài như của Delta.
Inflight entertainment does not always meet expectations for travelers on Emirates.
Giải trí trên máy bay không luôn đáp ứng mong đợi của hành khách trên Emirates.
What inflight amenities do you find most valuable during international flights?
Những tiện nghi nào trên máy bay bạn thấy có giá trị nhất trong các chuyến bay quốc tế?
Từ "inflight" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc dịch vụ diễn ra trên máy bay trong suốt chuyến bay. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng không, chẳng hạn như "inflight entertainment" (giải trí trên máy bay) và "inflight service" (dịch vụ trên máy bay). Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "inflight" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "in" và "flight". Tiền tố "in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", mang nghĩa "trong" hoặc "vào". Còn "flight" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "flīht", có nguồn gốc từ tiếng Anh và tiếng Đức cổ. "Inflight" chuyên dùng để chỉ các hoạt động hoặc dịch vụ diễn ra trong suốt chuyến bay, phản ánh sự tiến bộ trong ngành hàng không và nhu cầu tăng cao về dịch vụ hàng không hiện đại.
Từ "inflight" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực diễn đạt ý kiến và mô tả trải nghiệm. Tần suất từ này tương đối cao trong các văn bản liên quan đến ngành hàng không, như báo cáo về dịch vụ, sự an toàn và trải nghiệm hành khách. "Inflight" thường được sử dụng để chỉ những dịch vụ hoặc hoạt động diễn ra trong suốt chuyến bay, chẳng hạn như bữa ăn, giải trí, và thông tin hướng dẫn an toàn.