Bản dịch của từ Infographic trong tiếng Việt

Infographic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infographic (Noun)

01

Sự thể hiện trực quan của thông tin hoặc dữ liệu, ví dụ: dưới dạng biểu đồ hoặc sơ đồ.

A visual representation of information or data eg as a chart or diagram.

Ví dụ

The infographic showed social media usage statistics for 2023.

Đồ họa thông tin cho thấy số liệu sử dụng mạng xã hội năm 2023.

Many students did not understand the infographic on social issues.

Nhiều sinh viên không hiểu đồ họa thông tin về các vấn đề xã hội.

Did you see the infographic about youth unemployment rates?

Bạn đã thấy đồ họa thông tin về tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infographic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infographic

Không có idiom phù hợp