Bản dịch của từ Informatics trong tiếng Việt
Informatics

Informatics (Noun)
Khoa học xử lý dữ liệu để lưu trữ và truy xuất; khoa học thông tin.
The science of processing data for storage and retrieval information science.
Informatics helps us understand social media data trends effectively.
Informatics giúp chúng ta hiểu rõ các xu hướng dữ liệu mạng xã hội.
Informatics does not cover only technical aspects of social issues.
Informatics không chỉ bao gồm các khía cạnh kỹ thuật của các vấn đề xã hội.
How does informatics impact social behavior in online communities?
Informatics ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội trong cộng đồng trực tuyến?
Informatics, thuộc lĩnh vực khoa học máy tính, định nghĩa quá trình thu thập, xử lý, lưu trữ và phân tích thông tin bằng công nghệ thông tin. Từ này được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, với phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "computer science" thường phổ biến hơn để chỉ ngành khoa học máy tính, trong khi từ "informatics" có thể dùng để nhấn mạnh tính ứng dụng của công nghệ thông tin trong các lĩnh vực khác nhau, như y tế hay giáo dục.
Từ "informatics" có nguồn gốc từ tiếng Latin "informare", nghĩa là "thông tin" hoặc "hình thành", kết hợp với từ gốc Hy Lạp "mathema", tức là "học". Thuật ngữ này được phát triển vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự bùng nổ công nghệ thông tin và các hệ thống máy tính. Ngày nay, "informatics" chỉ về lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và xử lý dữ liệu, thể hiện mối liên hệ mạnh mẽ giữa tri thức và công nghệ.
Từ "informatics" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thường chú trọng vào ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày. Trong bối cảnh học thuật, "informatics" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, công nghệ thông tin, và y tế, thường liên quan đến xử lý và phân tích thông tin. Từ này cũng phổ biến trong các bài viết chuyên ngành và hội thảo, diễn ra trong môi trường học thuật chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp