Bản dịch của từ Infract trong tiếng Việt

Infract

Verb

Infract (Verb)

ɪnfɹˈækt
ɪnfɹˈækt
01

(động) phá vỡ.

(transitive) to break off.

Ví dụ

The protesters infract the law by blocking the roads.

Các người biểu tình vi phạm luật bằng cách chặn đường.

She was fined for infracting the company's social media policy.

Cô ấy bị phạt vì vi phạm chính sách truyền thông xã hội của công ty.

02

(ngoại động) vi phạm, vi phạm hoặc không tuân theo (một quy tắc).

(transitive) to infringe, violate or disobey (a rule).

Ví dụ

She infracts the community guidelines by posting inappropriate content.

Cô ấy vi phạm hướng dẫn cộng đồng bằng cách đăng nội dung không phù hợp.

Infracting the law can lead to serious consequences in society.

Vi phạm pháp luật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infract

Không có idiom phù hợp