Bản dịch của từ Ingénue trong tiếng Việt
Ingénue

Ingénue (Noun)
The ingénue in the film won an award for her performance.
Người nữ chính trong bộ phim đã giành giải thưởng cho màn trình diễn.
The actress is not an ingénue; she plays complex characters now.
Nữ diễn viên không còn là một người nữ chính; cô ấy đóng vai phức tạp bây giờ.
Is the ingénue character essential for the movie's success?
Nhân vật nữ chính có cần thiết cho sự thành công của bộ phim không?
"Từ 'ingénue' xuất phát từ tiếng Pháp, nghĩa là một cô gái trẻ ngây thơ, đơn giản, thường được mô tả trong các tác phẩm văn học và phim ảnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ, nó thường ám chỉ đến diễn viên trẻ trong ngành công nghiệp điện ảnh, đặc biệt là những vai diễn ngây thơ hoặc không có kinh nghiệm. Đặc điểm này giúp phân biệt cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ".
Từ "ingénue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "ingénu", có nghĩa là "ngây thơ" hoặc "chân thật". Từ tiếng Pháp này lại được mượn từ tiếng Latin "ingenuus", biểu thị một người tự do, không phải nô lệ, thường được dùng để chỉ những người chưa từng trải qua cuộc sống khó khăn. Ngày nay, thuật ngữ "ingénue" thường được sử dụng để chỉ một nhân vật nữ trẻ tuổi, ngây thơ và vô tội trong văn học và nghệ thuật, liên quan chặt chẽ đến ý nghĩa ban đầu về sự ngây thơ và sự tự do.
Từ "ingénue" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc viết, đặc biệt trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật. Từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ trẻ ngây thơ, với những đặc điểm trong sáng, thường thấy trong các vở kịch, tiểu thuyết hay phim ảnh. Bên ngoài IELTS, "ingénue" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nhân vật, diễn viên, hoặc trong lĩnh vực phê bình văn học.