Bản dịch của từ Inherited-wealth trong tiếng Việt
Inherited-wealth

Inherited-wealth (Noun Countable)
Many students rely on inherited wealth to pay for their education.
Nhiều sinh viên phụ thuộc vào tài sản thừa kế để trả học phí.
Not everyone has inherited wealth; some must work for success.
Không phải ai cũng có tài sản thừa kế; một số phải làm việc để thành công.
Is inherited wealth a significant factor in social mobility today?
Tài sản thừa kế có phải là yếu tố quan trọng trong sự di động xã hội hôm nay không?
Tài sản thừa kế (inherited wealth) là thuật ngữ chỉ những tài sản mà cá nhân nhận được từ người thân đã qua đời, thường bao gồm bất động sản, tiền tiết kiệm và các tài sản tài chính khác. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh pháp lý và thuế thừa kế. Ở Anh, khái niệm này có thể gắn với các quy định kế thừa rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ, luật về thừa kế có sự đa dạng lớn theo từng bang.
Thuật ngữ "inherited-wealth" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "inherited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "inhereditare", mang nghĩa "thừa kế". Từ "wealth" đến từ tiếng Old English "wela", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "wela", nghĩa là "sự giàu có". Kết hợp lại, "inherited-wealth" chỉ những tài sản hoặc của cải mà một cá nhân nhận được từ tổ tiên hoặc gia đình. Sự sử dụng từ này phản ánh quan niệm về giá trị của di sản và tầm quan trọng của gia đình trong việc truyền lại của cải qua các thế hệ.
"Được thừa kế" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, đặc biệt liên quan đến các bài viết, bài nói về kinh tế trong kỳ thi IELTS. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các phần đọc và viết, với tần suất vừa phải khi thảo luận về sự phân phối tài sản và bất bình đẳng xã hội. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về di sản gia đình, văn hóa và tâm lý học, thường liên quan đến sự ảnh hưởng của tài sản thừa kế lên cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp