Bản dịch của từ Inherit trong tiếng Việt
Inherit

Inherit(Verb)
Thừa kế, thừa hưởng.
Bắt nguồn (một phẩm chất, đặc điểm hoặc khuynh hướng) về mặt di truyền từ cha mẹ hoặc tổ tiên của một người.
Derive (a quality, characteristic, or predisposition) genetically from one's parents or ancestors.
Dạng động từ của Inherit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inherit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inherited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inherited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inherits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inheriting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inherit" trong tiếng Anh có nghĩa là nhận tài sản, quyền lợi hoặc đặc điểm di truyền từ tổ tiên hoặc người đã khuất. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh luật pháp và di truyền học. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "inherit" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ luật pháp điều chỉnh di sản có thể thay đổi giữa các nước nói tiếng Anh, ảnh hưởng đến cách thức sử dụng trong thực tiễn.
Từ "inherit" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inhaerere", mang nghĩa là "bám chặt vào". Về mặt ngữ nghĩa, từ này đã phát triển thành khái niệm nhận thừa kế tài sản, đặc điểm hoặc quyền lợi từ tổ tiên. Trong lịch sử, quá trình thừa kế đóng vai trò quan trọng trong các xã hội phong kiến, nơi quyền lực và tài sản thường được chuyển giao qua các thế hệ. Hiện nay, "inherit" không chỉ ám chỉ tài sản vật chất mà còn bao gồm các phẩm chất văn hóa và di truyền.
Từ "inherit" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về di sản văn hóa hoặc di truyền. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, "inherit" còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính, khi nói đến quyền thừa kế tài sản và di sản.
Họ từ
Từ "inherit" trong tiếng Anh có nghĩa là nhận tài sản, quyền lợi hoặc đặc điểm di truyền từ tổ tiên hoặc người đã khuất. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh luật pháp và di truyền học. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "inherit" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ luật pháp điều chỉnh di sản có thể thay đổi giữa các nước nói tiếng Anh, ảnh hưởng đến cách thức sử dụng trong thực tiễn.
Từ "inherit" bắt nguồn từ tiếng Latinh "inhaerere", mang nghĩa là "bám chặt vào". Về mặt ngữ nghĩa, từ này đã phát triển thành khái niệm nhận thừa kế tài sản, đặc điểm hoặc quyền lợi từ tổ tiên. Trong lịch sử, quá trình thừa kế đóng vai trò quan trọng trong các xã hội phong kiến, nơi quyền lực và tài sản thường được chuyển giao qua các thế hệ. Hiện nay, "inherit" không chỉ ám chỉ tài sản vật chất mà còn bao gồm các phẩm chất văn hóa và di truyền.
Từ "inherit" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về di sản văn hóa hoặc di truyền. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, "inherit" còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính, khi nói đến quyền thừa kế tài sản và di sản.
