Bản dịch của từ Inherit trong tiếng Việt

Inherit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inherit(Verb)

ɪnˈherɪt
ɪnˈherɪt
01

Thừa kế, thừa hưởng.

Inheritance, inheritance.

Ví dụ
02

Nhận hoặc để lại (một tình huống, đồ vật, v.v.) từ người tiền nhiệm hoặc người chủ cũ.

Receive or be left with (a situation, object, etc.) from a predecessor or former owner.

Ví dụ
03

Bắt nguồn (một phẩm chất, đặc điểm hoặc khuynh hướng) về mặt di truyền từ cha mẹ hoặc tổ tiên của một người.

Derive (a quality, characteristic, or predisposition) genetically from one's parents or ancestors.

Ví dụ
04

Nhận (tiền, tài sản hoặc quyền sở hữu) với tư cách là người thừa kế khi người nắm giữ trước đó qua đời.

Receive (money, property, or a title) as an heir at the death of the previous holder.

Ví dụ

Dạng động từ của Inherit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inherit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inherited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inherited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inherits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inheriting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ