Bản dịch của từ Inherits trong tiếng Việt
Inherits

Inherits (Verb)
John inherits his father's wealth after his passing last year.
John thừa kế tài sản của cha mình sau khi ông qua đời năm ngoái.
Maria does not inherit anything from her grandparents' estate.
Maria không thừa kế gì từ di sản của ông bà cô.
Who inherits the family business when the owner dies?
Ai thừa kế doanh nghiệp gia đình khi chủ sở hữu qua đời?
Dạng động từ của Inherits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inherit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inherited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inherited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inherits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inheriting |
Họ từ
Từ "inherits" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận di sản hoặc đặc điểm từ tổ tiên hoặc nguồn gốc nào đó. Trong ngữ pháp, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật, di truyền học, và văn hóa. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các văn bản pháp lý và di sản văn hóa.
Từ "inherits" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hereditare", có nghĩa là "thừa kế". Từ này được hình thành từ "heres", có nghĩa là "người thừa kế". Sự phát triển của từ này thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa quyền sở hữu và di sản qua các thế hệ. Ngày nay, "inherits" được sử dụng để chỉ hành động nhận hoặc thừa hưởng tài sản, kiến thức, hoặc đặc điểm từ thế hệ trước, phản ánh tính liên tục trong văn hóa và xã hội.
Từ "inherits" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề về di sản, luật pháp và xã hội được khám phá. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh khoa học và tâm lý, liên quan đến khía cạnh di truyền và ảnh hưởng của môi trường. Trong đời sống hàng ngày, "inherits" thường được sử dụng khi thảo luận về tài sản, gia đình và các yếu tố ảnh hưởng đến tính cách hoặc khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


