Bản dịch của từ Inherits trong tiếng Việt
Inherits
Inherits (Verb)
John inherits his father's wealth after his passing last year.
John thừa kế tài sản của cha mình sau khi ông qua đời năm ngoái.
Maria does not inherit anything from her grandparents' estate.
Maria không thừa kế gì từ di sản của ông bà cô.
Who inherits the family business when the owner dies?
Ai thừa kế doanh nghiệp gia đình khi chủ sở hữu qua đời?
Dạng động từ của Inherits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inherit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inherited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inherited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inherits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inheriting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Inherits cùng Chu Du Speak