Bản dịch của từ Injudiciousness trong tiếng Việt

Injudiciousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Injudiciousness (Noun)

ɪndʒudˈɪʃəsnɛs
ɪndʒudˈɪʃəsnɛs
01

Thiếu khả năng phán đoán hoặc ý thức tốt.

Lack of good judgment or sense.

Ví dụ

The injudiciousness of that decision affected the entire community negatively.

Sự thiếu sáng suốt của quyết định đó ảnh hưởng tiêu cực đến toàn cộng đồng.

The city council's injudiciousness is evident in their budget choices.

Sự thiếu sáng suốt của hội đồng thành phố thể hiện rõ trong lựa chọn ngân sách.

Is the injudiciousness of social media usage a growing concern for society?

Sự thiếu sáng suốt trong việc sử dụng mạng xã hội có phải là mối quan tâm ngày càng tăng của xã hội không?

Injudiciousness (Adjective)

ɪndʒudˈɪʃəsnɛs
ɪndʒudˈɪʃəsnɛs
01

Thiếu khả năng phán đoán tốt; cho thấy sự thiếu phán đoán tốt.

Lacking good judgment showing a lack of good judgment.

Ví dụ

His injudiciousness led to poor choices in the community project.

Sự thiếu suy xét của anh ấy đã dẫn đến những lựa chọn kém trong dự án cộng đồng.

The injudiciousness of the council's decision shocked many residents.

Sự thiếu suy xét trong quyết định của hội đồng đã khiến nhiều cư dân sốc.

Is the injudiciousness of social media influencing young people's decisions?

Liệu sự thiếu suy xét của mạng xã hội có ảnh hưởng đến quyết định của giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/injudiciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Injudiciousness

Không có idiom phù hợp