Bản dịch của từ Injudiciousness trong tiếng Việt
Injudiciousness

Injudiciousness (Noun)
The injudiciousness of that decision affected the entire community negatively.
Sự thiếu sáng suốt của quyết định đó ảnh hưởng tiêu cực đến toàn cộng đồng.
The city council's injudiciousness is evident in their budget choices.
Sự thiếu sáng suốt của hội đồng thành phố thể hiện rõ trong lựa chọn ngân sách.
Is the injudiciousness of social media usage a growing concern for society?
Sự thiếu sáng suốt trong việc sử dụng mạng xã hội có phải là mối quan tâm ngày càng tăng của xã hội không?
Injudiciousness (Adjective)
His injudiciousness led to poor choices in the community project.
Sự thiếu suy xét của anh ấy đã dẫn đến những lựa chọn kém trong dự án cộng đồng.
The injudiciousness of the council's decision shocked many residents.
Sự thiếu suy xét trong quyết định của hội đồng đã khiến nhiều cư dân sốc.
Is the injudiciousness of social media influencing young people's decisions?
Liệu sự thiếu suy xét của mạng xã hội có ảnh hưởng đến quyết định của giới trẻ không?
Họ từ
Tính từ "injudiciousness" mô tả trạng thái thiếu sự thận trọng hoặc sự khôn ngoan khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" (không) và "judicious" (khôn ngoan). Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ tại từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với thuyết âm Anh thường phát âm rõ ràng hơn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh formal để chỉ những quyết định hoặc hành động thiếu sáng suốt.
Từ "injudiciousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "judicium", nghĩa là "phán xét" hoặc "quyết định". Tiền tố "in-" thể hiện nghĩa phủ định, do đó, "injudicious" có nghĩa là thiếu sự phán xét thận trọng hoặc khôn ngoan. Lịch sử từ này gắn liền với các trường hợp thiếu suy nghĩ hoặc không sáng suốt trong việc đưa ra quyết định. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ tạo thành một khái niệm chỉ sự không hợp lý hoặc không thông minh trong hành động.
Từ "injudiciousness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa phức tạp và tính trang trọng của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo cáo phân tích hoặc thảo luận về quyết định không khôn ngoan trong việc quản lý, đầu tư hoặc chính trị. Từ này thường chỉ trích sự thiếu suy xét và khôn ngoan trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp