Bản dịch của từ Inkjet trong tiếng Việt

Inkjet

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inkjet (Noun)

ˈɪŋkdʒɛt
ˈɪŋkdʒɛt
01

Một loại máy in máy tính tạo ra hình ảnh in chất lượng cao bằng cách đẩy các giọt mực lên giấy.

A type of computer printer that produces highquality printed images by propelling droplets of ink onto the paper.

Ví dụ

I bought an inkjet printer for my home office last week.

Tôi đã mua một máy in phun cho văn phòng tại nhà tuần trước.

Inkjet printers do not produce high-quality images like laser printers.

Máy in phun không sản xuất hình ảnh chất lượng cao như máy in laser.

Are inkjet printers suitable for printing photos for social events?

Máy in phun có phù hợp để in ảnh cho các sự kiện xã hội không?

Inkjet (Adjective)

ˈɪŋkdʒɛt
ˈɪŋkdʒɛt
01

Liên quan đến một loại máy in máy tính tạo ra hình ảnh in chất lượng cao bằng cách đẩy các giọt mực lên giấy.

Relating to a type of computer printer that produces highquality printed images by propelling droplets of ink onto the paper.

Ví dụ

The inkjet printer produced vibrant images for our community art project.

Máy in phun mực đã tạo ra hình ảnh sống động cho dự án nghệ thuật cộng đồng.

The inkjet printer did not work well for our social event flyers.

Máy in phun mực đã không hoạt động tốt cho tờ rơi sự kiện xã hội của chúng tôi.

Did the inkjet printer deliver quality prints for the charity fundraiser?

Máy in phun mực có tạo ra bản in chất lượng cho buổi gây quỹ từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inkjet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inkjet

Không có idiom phù hợp