Bản dịch của từ Inkjet trong tiếng Việt
Inkjet

Inkjet (Noun)
Một loại máy in máy tính tạo ra hình ảnh in chất lượng cao bằng cách đẩy các giọt mực lên giấy.
A type of computer printer that produces highquality printed images by propelling droplets of ink onto the paper.
I bought an inkjet printer for my home office last week.
Tôi đã mua một máy in phun cho văn phòng tại nhà tuần trước.
Inkjet printers do not produce high-quality images like laser printers.
Máy in phun không sản xuất hình ảnh chất lượng cao như máy in laser.
Are inkjet printers suitable for printing photos for social events?
Máy in phun có phù hợp để in ảnh cho các sự kiện xã hội không?
Inkjet (Adjective)
Liên quan đến một loại máy in máy tính tạo ra hình ảnh in chất lượng cao bằng cách đẩy các giọt mực lên giấy.
Relating to a type of computer printer that produces highquality printed images by propelling droplets of ink onto the paper.
The inkjet printer produced vibrant images for our community art project.
Máy in phun mực đã tạo ra hình ảnh sống động cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
The inkjet printer did not work well for our social event flyers.
Máy in phun mực đã không hoạt động tốt cho tờ rơi sự kiện xã hội của chúng tôi.
Did the inkjet printer deliver quality prints for the charity fundraiser?
Máy in phun mực có tạo ra bản in chất lượng cho buổi gây quỹ từ thiện không?
Từ "inkjet" đề cập đến một loại công nghệ in ấn sử dụng mực in để tạo hình ảnh hoặc văn bản bằng cách phun các giọt mực nhỏ lên giấy. Công nghệ này phổ biến trong máy in gia đình và văn phòng, do tính linh hoạt và chi phí thấp. Trong tiếng Anh Mỹ, "inkjet" và tiếng Anh Anh đều sử dụng thuật ngữ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm trong ngữ điệu địa phương.
Từ "inkjet" xuất phát từ hai yếu tố: "ink" có nguồn gốc từ tiếng Latin "encaustum", có nghĩa là mực, và "jet", bắt nguồn từ tiếng Latin "jacere", nghĩa là phun ra. Cụm từ này được sử dụng để chỉ công nghệ in phun được phát triển vào cuối thế kỷ 20, cho phép truyền tải mực lên bề mặt một cách chính xác và tiết kiệm. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự tiến bộ trong ngành công nghiệp in ấn, đặc biệt trong việc chế tạo thiết bị in ấn cá nhân.
Từ "inkjet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chuyên đề công nghệ văn phòng có thể xuất hiện nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, nó thường không phải là chủ đề chính, ngoại trừ khi thảo luận về công nghệ in hoặc thiết bị văn phòng. Trong các ngữ cảnh khác, "inkjet" thường được sử dụng trong lĩnh vực in ấn, công nghệ máy in, và trong các cuộc thảo luận về chất lượng in ấn và chi phí sản xuất.