Bản dịch của từ Inline skating trong tiếng Việt
Inline skating

Inline skating (Noun)
Inline skating is a popular activity among teenagers in urban areas.
Trượt patin là một hoạt động phổ biến trong giới trẻ ở khu vực đô thị.
Not everyone enjoys inline skating due to safety concerns and lack of interest.
Không phải ai cũng thích trượt patin vì lo ngại về an toàn và thiếu hứng thú.
Do you think inline skating should be promoted more in public parks?
Bạn nghĩ rằng việc quảng cáo trượt patin nên được thúc đẩy hơn ở công viên công cộng không?
Inline skating (Verb)
Inline skating is a popular activity among teenagers in my neighborhood.
Trượt patin trên đường là một hoạt động phổ biến dành cho thanh thiếu niên trong khu phố của tôi.
She doesn't enjoy inline skating because she finds it too challenging.
Cô ấy không thích trượt patin trên đường vì cô ấy thấy nó quá khó khăn.
Do you think inline skating can be a fun team-building activity?
Bạn có nghĩ rằng trượt patin trên đường có thể là một hoạt động xây dựng tinh thần đồng đội thú vị không?
Inline skating, hay còn gọi là trượt patin, là một hoạt động thể thao mà người chơi di chuyển trên bánh xe được sắp xếp thành hàng (inline) trên giày trượt. Hoạt động này phổ biến tại nhiều quốc gia và thường được thực hiện trên đường phố, công viên hoặc bề mặt phẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "rollerblading" nhiều hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và thói quen sử dụng địa phương.
"Inline skating" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh với phần "inline" chỉ việc sắp xếp các bánh xe trên một dòng thẳng, và "skating" xuất phát từ động từ "skate", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "schæt", nghĩa là "bánh xe". Nguyên thủy, việc trượt băng diễn ra trên mặt băng, tuy nhiên, vào những năm 1980, môn thể thao này được phát triển thành hình thức thể thao trên bề mặt cứng với các bánh xe xếp thẳng hàng, qua đó mở rộng khả năng hoạt động thể chất cho người tham gia.
Thuật ngữ "inline skating" thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả các hoạt động thể thao và giải trí, đặc biệt là trong phần nghe và nói của bài thi IELTS. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh thể thao và sức khoẻ, do nhiều người tham gia vào hoạt động này để rèn luyện cơ thể. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết về văn hóa thể thao và phong cách sống. Trong các tình huống thông dụng, "inline skating" thường được đề cập khi thảo luận về sở thích cá nhân và các hoạt động ngoài trời.