Bản dịch của từ Inline skating trong tiếng Việt

Inline skating

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inline skating (Noun)

ɨnlˈɪʃnəkɨŋ
ɨnlˈɪʃnəkɨŋ
01

Môn thể thao trượt băng trên một hoặc nhiều bánh xe, thường là trên bề mặt cứng.

The sport of skating on one or more wheels typically on a hard surface.

Ví dụ

Inline skating is a popular activity among teenagers in urban areas.

Trượt patin là một hoạt động phổ biến trong giới trẻ ở khu vực đô thị.

Not everyone enjoys inline skating due to safety concerns and lack of interest.

Không phải ai cũng thích trượt patin vì lo ngại về an toàn và thiếu hứng thú.

Do you think inline skating should be promoted more in public parks?

Bạn nghĩ rằng việc quảng cáo trượt patin nên được thúc đẩy hơn ở công viên công cộng không?

Inline skating (Verb)

ɨnlˈɪʃnəkɨŋ
ɨnlˈɪʃnəkɨŋ
01

Trượt băng trên một hoặc nhiều bánh xe, thường là trên một bề mặt cứng.

To skate on one or more wheels typically on a hard surface.

Ví dụ

Inline skating is a popular activity among teenagers in my neighborhood.

Trượt patin trên đường là một hoạt động phổ biến dành cho thanh thiếu niên trong khu phố của tôi.

She doesn't enjoy inline skating because she finds it too challenging.

Cô ấy không thích trượt patin trên đường vì cô ấy thấy nó quá khó khăn.

Do you think inline skating can be a fun team-building activity?

Bạn có nghĩ rằng trượt patin trên đường có thể là một hoạt động xây dựng tinh thần đồng đội thú vị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inline skating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inline skating

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.