Bản dịch của từ Innovate trong tiếng Việt
Innovate
Verb

Innovate(Verb)
ˈɪnəvˌeɪt
ˈɪnəˌveɪt
02
Thay đổi một điều gì đó đã được thiết lập, đặc biệt là bằng cách giới thiệu những phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới.
To make changes in something established especially by introducing new methods ideas or products
Ví dụ
03
Cải thiện một cái gì đó bằng cách đưa ra những ý tưởng hoặc phương pháp mới.
To improve something by introducing new ideas or methods
Ví dụ
