Bản dịch của từ Innovate trong tiếng Việt
Innovate

Innovate (Verb)
Thực hiện những thay đổi trong một điều gì đó đã được thiết lập, đặc biệt bằng cách giới thiệu các phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới.
Make changes in something established, especially by introducing new methods, ideas, or products.
She innovated a new approach to community engagement.
Cô ấy đổi mới một phương pháp tiếp cận cộng đồng.
The organization innovates sustainable practices for environmental conservation.
Tổ chức đổi mới các phương pháp bền vững cho bảo tồn môi trường.
In order to address social issues, governments must innovate continuously.
Để giải quyết các vấn đề xã hội, chính phủ phải đổi mới liên tục.
Dạng động từ của Innovate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Innovate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Innovated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Innovated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Innovates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Innovating |
Họ từ
"Innovate" là động từ chỉ việc phát triển hoặc áp dụng những ý tưởng, phương pháp mới nhằm cải thiện hoặc đổi mới quy trình, sản phẩm hay dịch vụ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác nhau nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng không đáng kể. Việc ứng dụng từ "innovate" thể hiện sự cần thiết của sự sáng tạo trong thời đại hiện đại.
Từ "innovate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "innovare", trong đó "in-" nghĩa là "vào" và "novare" nghĩa là "làm mới" hoặc "tái tạo". Bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, nó mang ý nghĩa là "sáng tạo ra cái mới hoặc cải tiến một cái đã có". Sự kết hợp của các thành phần này phản ánh bản chất của việc đổi mới, trong khi khuyến khích sự sáng tạo và phát triển trong các lĩnh vực khác nhau của xã hội hiện đại.
Từ "innovate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi các ứng viên thường phải thảo luận về công nghệ và sự phát triển. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và khoa học để mô tả quá trình cải tiến và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng toàn cầu hướng tới sáng tạo và cải tiến liên tục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



