Bản dịch của từ Innovate trong tiếng Việt

Innovate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Innovate(Verb)

ˈɪnəvˌeɪt
ˈɪnəˌveɪt
01

Để giới thiệu một điều gì mới

To introduce something new

Ví dụ
02

Thay đổi một điều gì đó đã được thiết lập, đặc biệt là bằng cách giới thiệu những phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới.

To make changes in something established especially by introducing new methods ideas or products

Ví dụ
03

Cải thiện một cái gì đó bằng cách đưa ra những ý tưởng hoặc phương pháp mới.

To improve something by introducing new ideas or methods

Ví dụ