Bản dịch của từ Innovate trong tiếng Việt

Innovate

Verb

Innovate (Verb)

ˈɪnəvˌeit
ˈɪnoʊvˌeit
01

Thực hiện những thay đổi trong một điều gì đó đã được thiết lập, đặc biệt bằng cách giới thiệu các phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới.

Make changes in something established, especially by introducing new methods, ideas, or products.

Ví dụ

She innovated a new approach to community engagement.

Cô ấy đổi mới một phương pháp tiếp cận cộng đồng.

The organization innovates sustainable practices for environmental conservation.

Tổ chức đổi mới các phương pháp bền vững cho bảo tồn môi trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Innovate

Không có idiom phù hợp