Bản dịch của từ Inoffensively trong tiếng Việt

Inoffensively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inoffensively (Adverb)

ɪnəfˈɛnsɪvli
ɪnəfˈɛnsɪvli
01

Theo cách khó có thể gây xúc phạm hoặc kích động phản ứng.

In a way that is unlikely to give offense or provoke a reaction.

Ví dụ

She spoke inoffensively to avoid any misunderstandings in the conversation.

Cô ấy nói một cách không gây xúc phạm để tránh hiểu lầm trong cuộc trò chuyện.

The comedian told jokes inoffensively to entertain the diverse audience.

Người hài kịch kể chuyện cười một cách không gây xúc phạm để giải trí cho khán giả đa dạng.

The article was written inoffensively to appeal to a wide readership.

Bài báo được viết một cách không gây xúc phạm để thu hút độc giả rộng lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inoffensively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inoffensively

Không có idiom phù hợp