Bản dịch của từ Inroad trong tiếng Việt

Inroad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inroad (Noun)

ˈɪnɹˌoʊd
ˈɪnɹˌoʊd
01

Một ví dụ về một thứ gì đó bị lấn chiếm hoặc bị giảm bớt bởi thứ khác.

An instance of something being encroached on or reduced by something else.

Ví dụ

The inroad of technology into education is undeniable.

Sự xâm nhập của công nghệ vào giáo dục là không thể phủ nhận.

She made significant inroads in improving community healthcare services.

Cô ấy đã có những bước đột phá đáng kể trong việc cải thiện các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

The inroads of social media have changed how we communicate.

Sự xâm nhập của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.

02

Một cuộc tấn công thù địch; một cuộc đột kích.

A hostile attack; a raid.

Ví dụ

Social media platforms make inroads into younger demographics for advertising.

Các nền tảng truyền thông xã hội đang xâm nhập vào nhóm nhân khẩu học trẻ hơn để quảng cáo.

The charity organization's inroad into poverty alleviation was well-received by the community.

Con đường xóa đói giảm nghèo của tổ chức từ thiện đã được cộng đồng đón nhận nồng nhiệt.

The government's inroad on social welfare programs caused public outcry.

Việc chính phủ xâm nhập vào các chương trình phúc lợi xã hội đã gây ra sự phản đối kịch liệt của công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inroad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inroad

Không có idiom phù hợp