Bản dịch của từ Inroad trong tiếng Việt
Inroad

Inroad (Noun)
The inroad of technology into education is undeniable.
Sự xâm nhập của công nghệ vào giáo dục là không thể phủ nhận.
She made significant inroads in improving community healthcare services.
Cô ấy đã có những bước đột phá đáng kể trong việc cải thiện các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
The inroads of social media have changed how we communicate.
Sự xâm nhập của mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
Social media platforms make inroads into younger demographics for advertising.
Các nền tảng truyền thông xã hội đang xâm nhập vào nhóm nhân khẩu học trẻ hơn để quảng cáo.
The charity organization's inroad into poverty alleviation was well-received by the community.
Con đường xóa đói giảm nghèo của tổ chức từ thiện đã được cộng đồng đón nhận nồng nhiệt.
The government's inroad on social welfare programs caused public outcry.
Việc chính phủ xâm nhập vào các chương trình phúc lợi xã hội đã gây ra sự phản đối kịch liệt của công chúng.
Họ từ
Từ "inroad" chỉ sự xâm nhập hoặc ảnh hưởng tích cực vào một lĩnh vực, thường liên quan đến các hoạt động kinh doanh hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "inroad" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "inroads" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "to make inroads into a market" (xâm nhập vào thị trường), thể hiện sự thâm nhập hoặc mở rộng ảnh hưởng của một công ty hoặc tổ chức.
Từ "inroad" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" (vào trong) và "raod" (lối đi), kết hợp lại có nghĩa là "đi vào một khu vực". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ sự xâm nhập hoặc ảnh hưởng vào một lĩnh vực nào đó. Ngày nay, "inroad" thường được dùng để miêu tả sự thâm nhập hoặc tiến triển trong một lĩnh vực cụ thể, giúp phản ánh tính chất chiến lược và sự thay đổi trong bối cảnh hiện tại.
Từ "inroad" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài thi chuẩn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "inroad" thường được sử dụng để chỉ bước tiến hay sự xâm nhập vào một lĩnh vực nào đó, ví dụ như trong kinh doanh hoặc công nghệ, thể hiện ý nghĩa về sự cạnh tranh hoặc áp lực trong thị trường. Hơn nữa, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến sự thay đổi trong tư duy hoặc ảnh hưởng văn hóa trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp