Bản dịch của từ Insert fraudulently trong tiếng Việt

Insert fraudulently

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insert fraudulently (Verb)

ˈɪnsɝˌt fɹˈɔduləntli
ˈɪnsɝˌt fɹˈɔduləntli
01

Đặt cái gì đó vào cái gì khác, đặc biệt là không có sự cho phép.

To put something into something else especially without permission.

Ví dụ

They insert fraudulently fake documents into the immigration system.

Họ chèn tài liệu giả vào hệ thống nhập cư.

The company does not insert fraudulently any data into their reports.

Công ty không chèn dữ liệu giả vào báo cáo của họ.

Did you know people insert fraudulently false information in applications?

Bạn có biết rằng mọi người chèn thông tin sai trong đơn xin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insert fraudulently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insert fraudulently

Không có idiom phù hợp