Bản dịch của từ Insert fraudulently trong tiếng Việt
Insert fraudulently

Insert fraudulently (Verb)
Đặt cái gì đó vào cái gì khác, đặc biệt là không có sự cho phép.
To put something into something else especially without permission.
They insert fraudulently fake documents into the immigration system.
Họ chèn tài liệu giả vào hệ thống nhập cư.
The company does not insert fraudulently any data into their reports.
Công ty không chèn dữ liệu giả vào báo cáo của họ.
Did you know people insert fraudulently false information in applications?
Bạn có biết rằng mọi người chèn thông tin sai trong đơn xin không?
Từ "insert fraudulently" chỉ hành động thêm hoặc chèn một thông tin, tài liệu một cách gian lận hoặc bất hợp pháp, thường nhằm mục đích lừa đảo hoặc chiếm đoạt tài sản. Cụm từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và mức độ phổ biến có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh pháp lý. Trong cả hai ngữ cảnh, nó đều mang nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến các vụ án lừa đảo.
Từ "insert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inserere", có nghĩa là "cho vào" hoặc "gài vào", bao gồm tiền tố "in-" (vào) và động từ "serere" (gắn nối). Cụm từ "fraudulently" xuất phát từ tiếng Latin "fraudulentus", nghĩa là "lừa dối". Kết hợp hai thành tố này, thuật ngữ "insert fraudulently" chỉ hành động đưa thông tin hoặc dữ liệu vào một hệ thống một cách lén lút, nhằm mục đích gian lận, phản ánh mối liên hệ giữa sự xâm nhập và sự tính toán không trung thực.
Từ "insert fraudulently" thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý và tài chính, liên quan đến các hành vi gian lận trong việc cung cấp thông tin hoặc tài liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến chủ đề pháp luật và đạo đức kinh doanh. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống điều tra tội phạm, báo cáo tài chính, và các hoạt động chống gián đoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp