Bản dịch của từ Inside joke trong tiếng Việt

Inside joke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inside joke (Noun)

ˌɪnsɨdˈɪkoʊ
ˌɪnsɨdˈɪkoʊ
01

(thành ngữ) một trò đùa chỉ có một số người biết rõ chi tiết mới hiểu được hoặc có nghĩa là chỉ có thể hiểu được.

(idiomatic) a joke that is understood or meant to be understood only by certain people who are aware of the details.

Ví dụ

Their inside joke about the teacher made them burst into laughter.

Câu chuyện nội bộ về giáo viên khiến họ cười nghiến răng.

The group shared an inside joke from the party, giggling together.

Nhóm chia sẻ câu chuyện nội bộ từ bữa tiệc, cười hí hửng cùng nhau.

The inside joke between the siblings always lightens up their mood.

Câu chuyện nội bộ giữa các anh em luôn làm sáng lên tâm trạng của họ.

Dạng danh từ của Inside joke (Noun)

SingularPlural

Inside joke

Inside jokes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inside joke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed till our bellies hurt, shared and created new memories that I'll treasure forever [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Inside joke

Không có idiom phù hợp