Bản dịch của từ Inside joke trong tiếng Việt
Inside joke

Inside joke (Noun)
(thành ngữ) một trò đùa chỉ có một số người biết rõ chi tiết mới hiểu được hoặc có nghĩa là chỉ có thể hiểu được.
(idiomatic) a joke that is understood or meant to be understood only by certain people who are aware of the details.
Their inside joke about the teacher made them burst into laughter.
Câu chuyện nội bộ về giáo viên khiến họ cười nghiến răng.
The group shared an inside joke from the party, giggling together.
Nhóm chia sẻ câu chuyện nội bộ từ bữa tiệc, cười hí hửng cùng nhau.
The inside joke between the siblings always lightens up their mood.
Câu chuyện nội bộ giữa các anh em luôn làm sáng lên tâm trạng của họ.
Dạng danh từ của Inside joke (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inside joke | Inside jokes |
"Inside joke" là thuật ngữ chỉ một loại hài hước mà chỉ người tham gia trong một nhóm nhất định mới hiểu được, thường xuất phát từ những trải nghiệm hoặc kỷ niệm chung. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng trong văn nói có thể khác nhau. Trong tiếng Anh, "inside joke" được phát âm tương tự và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, nhằm tạo sự gắn kết xã hội trong nhóm.
Cụm từ "inside joke" xuất phát từ hai từ tiếng Anh "inside" và "joke". "Inside" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insidĕre", có nghĩa là "ngồi bên trong", trong khi "joke" bắt nguồn từ tiếng Latinh "jocāri", nghĩa là "đùa". Lịch sử và ý nghĩa của "inside joke" thể hiện một trò đùa chỉ dành riêng cho một nhóm người, nơi sự cười đùa thường xuất phát từ những trải nghiệm hoặc kiến thức chung, không dễ hiểu với người bên ngoài.
Cụm từ "inside joke" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến xã hội hoặc tâm lý. Tần suất xuất hiện của nó trong bối cảnh này tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong các đoạn hội thoại hoặc bài luận về văn hóa nhóm. Trong thực tế, "inside joke" thường được sử dụng để chỉ những trò đùa chỉ được hiểu bởi một nhóm người nhất định, thể hiện sự gắn kết và tính riêng tư trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
