Bản dịch của từ Insidiousness trong tiếng Việt

Insidiousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insidiousness (Noun)

ɪnsˈɪdiəsnɛs
ɪnsˈɪdiəsnɛs
01

Phẩm chất của sự quỷ quyệt.

The quality of being insidious.

Ví dụ

The insidiousness of social media can affect teenagers' mental health negatively.

Sự âm thầm của mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

The insidiousness of fake news is often underestimated by the public.

Sự âm thầm của tin giả thường bị công chúng đánh giá thấp.

Is the insidiousness of peer pressure affecting students in your school?

Liệu sự âm thầm của áp lực từ bạn bè có ảnh hưởng đến học sinh trong trường bạn không?

Insidiousness (Adjective)

ɪnsˈɪdiəsnɛs
ɪnsˈɪdiəsnɛs
01

Tiến hành một cách dần dần, tinh tế nhưng gây ra những tác hại.

Proceeding in a gradual subtle way but with harmful effects.

Ví dụ

The insidiousness of social media affects mental health in teenagers.

Tính âm thầm của mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên.

Social insidiousness does not always show its harmful effects immediately.

Tính âm thầm xã hội không phải lúc nào cũng thể hiện tác động có hại ngay lập tức.

Is the insidiousness of peer pressure influencing students at Lincoln High?

Tính âm thầm của áp lực bạn bè có ảnh hưởng đến học sinh tại Lincoln High không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insidiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insidiousness

Không có idiom phù hợp