Bản dịch của từ Insignificantly trong tiếng Việt
Insignificantly
Insignificantly (Adverb)
Ở một mức độ tầm thường hoặc không quan trọng
To a trivial or unimportant extent
Her contribution was insignificantly small in the charity event.
Đóng góp của cô ấy rất nhỏ trong sự kiện từ thiện.
The number of attendees was insignificantly low at the social gathering.
Số lượng người tham dự rất ít trong buổi gặp gỡ xã hội.
Theo cách không quan trọng hoặc đáng chú ý
In a manner that is not important or noteworthy
Her contribution was insignificantly small compared to others.
Đóng góp của cô ấy nhỏ không đáng kể so với người khác.
The difference in their salaries was insignificantly minor.
Sự khác biệt trong mức lương của họ rất nhỏ không đáng kể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp