Bản dịch của từ Insignificantly trong tiếng Việt
Insignificantly

Insignificantly (Adverb)
Ở một mức độ tầm thường hoặc không quan trọng.
To a trivial or unimportant extent.
Her contribution was insignificantly small in the charity event.
Đóng góp của cô ấy rất nhỏ trong sự kiện từ thiện.
The number of attendees was insignificantly low at the social gathering.
Số lượng người tham dự rất ít trong buổi gặp gỡ xã hội.
The impact of the speech was insignificantly felt by the audience.
Tác động của bài phát biểu không đáng kể đối với khán giả.
Theo cách không quan trọng hoặc đáng chú ý.
In a manner that is not important or noteworthy.
Her contribution was insignificantly small compared to others.
Đóng góp của cô ấy nhỏ không đáng kể so với người khác.
The difference in their salaries was insignificantly minor.
Sự khác biệt trong mức lương của họ rất nhỏ không đáng kể.
His absence was felt insignificantly during the meeting.
Sự vắng mặt của anh ấy được cảm nhận không đáng kể trong cuộc họp.
Họ từ
Từ "insignificantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách không đáng kể hoặc không quan trọng. Nó thường được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc sự kiện không tạo ra ảnh hưởng lớn hoặc có sức quan trọng trong bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể tồn tại một số khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "insignificantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "insignificans", có nghĩa là "không có ý nghĩa" (in-: không + significare: có nghĩa). Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 17, mang nghĩa là không có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng đáng kể. Sự kết hợp của các yếu tố tiền tố và gốc từ này thể hiện rõ ràng bản chất của từ hiện nay, chỉ sự nhỏ bé hay không đáng kể trong một bối cảnh nhất định.
Từ "insignificantly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi từ ngữ thường mang tính chính xác và cụ thể hơn. Trong khi đó, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ ảnh hưởng hoặc thay đổi không đáng kể, chẳng hạn trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo tài chính hoặc phân tích xã hội. Việc sử dụng từ này giúp nhấn mạnh sự thiếu hụt ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một yếu tố trong một bối cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp