Bản dịch của từ Insignificantly trong tiếng Việt

Insignificantly

Adverb

Insignificantly (Adverb)

ˌɪnsɪgnˈɪfəkn̩tli
ˌɪnsˌɪgnˌɪfˌɪkn̩tlˌi
01

Ở một mức độ tầm thường hoặc không quan trọng

To a trivial or unimportant extent

Ví dụ

Her contribution was insignificantly small in the charity event.

Đóng góp của cô ấy rất nhỏ trong sự kiện từ thiện.

The number of attendees was insignificantly low at the social gathering.

Số lượng người tham dự rất ít trong buổi gặp gỡ xã hội.

02

Theo cách không quan trọng hoặc đáng chú ý

In a manner that is not important or noteworthy

Ví dụ

Her contribution was insignificantly small compared to others.

Đóng góp của cô ấy nhỏ không đáng kể so với người khác.

The difference in their salaries was insignificantly minor.

Sự khác biệt trong mức lương của họ rất nhỏ không đáng kể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insignificantly

Không có idiom phù hợp