Bản dịch của từ Insinuate oneself trong tiếng Việt
Insinuate oneself

Insinuate oneself (Verb)
He tried to insinuate himself into the popular group at school.
Cậu ấy cố gắng lẻn vào nhóm nổi tiếng ở trường.
She does not want to insinuate herself among the elite friends.
Cô ấy không muốn lẻn vào nhóm bạn elite.
Did you see how he tried to insinuate himself at the party?
Bạn có thấy cách anh ấy cố gắng lẻn vào bữa tiệc không?
Cụm từ "insinuate oneself" đề cập đến hành động thâm nhập vào một nhóm hoặc tình huống một cách lén lút hoặc tinh vi, thường với ý đồ tạo ra sự thân thiết hay chấp nhận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về phiên bản Anh-Mỹ đối với cụm từ này mà ý nghĩa vẫn được giữ nguyên. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái trong hội thoại.
Từ "insinuate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "insinuare", nghĩa là "dẫn vào" hoặc "len lỏi". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" chỉ sự hướng tới, và động từ "sinus", có nghĩa là "góc cong" hoặc "vịnh". Trong tiếng Anh, "insinuate" đã chuyển sang nghĩa bóng, chỉ hành động khéo léo đưa ra ý kiến mà không nói thẳng. Hiện nay, cụm từ "insinuate oneself" chỉ việc xâm nhập hay thâm nhập vào một nhóm hoặc tình huống một cách tinh vi, thường mang theo ý nghĩa tiêu cực.
Cụm từ "insinuate oneself" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc chiến lược giao tiếp tinh tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động lén lút thâm nhập vào một nhóm hoặc tình huống để đạt được lợi ích cá nhân, thường trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học, hoặc trong các tác phẩm văn học phân tích động cơ nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp