Bản dịch của từ Inspirational trong tiếng Việt
Inspirational
Inspirational (Adjective)
Her inspirational speech motivated the community to take action.
Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô đã thúc đẩy cộng đồng hành động.
The inspirational story of Maya Angelou inspired many young activists.
Câu chuyện đầy cảm hứng của Maya Angelou đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The inspirational leadership of Martin Luther King Jr. sparked change.
Sự lãnh đạo đầy cảm hứng của Martin Luther King Jr. đã khơi dậy sự thay đổi.
Dạng tính từ của Inspirational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inspirational Truyền cảm hứng | More inspirational Truyền cảm hứng hơn | Most inspirational Truyền cảm hứng nhất |
Inspirational (Noun)
She read an inspirational book before giving her speech.
Cô đọc một cuốn sách đầy cảm hứng trước khi phát biểu.
The inspirational article motivated the community to take action.
Bài viết đầy cảm hứng đã thúc đẩy cộng đồng hành động.
The social worker shared inspirational stories with the youth group.
Nhân viên xã hội đã chia sẻ những câu chuyện đầy cảm hứng với nhóm thanh niên.
Họ từ
Từ "inspirational" (tính từ) mang nghĩa là có khả năng truyền cảm hứng hoặc kích thích sự sáng tạo, động lực trong con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại, phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật và phát triển cá nhân.
Từ "inspirational" có nguồn gốc từ động từ Latin "inspirare", có nghĩa là "thổi vào" hoặc "truyền cảm hứng". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (vào) và "spirare" (thở, tâm hồn). Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, phản ánh khả năng của một yếu tố, con người hoặc ý tưởng có thể "kích thích" tinh thần và động lực của người khác. Ngày nay, "inspirational" thường chỉ những gì có khả năng tạo động lực hoặc khích lệ, đặc biệt trong văn học và nghệ thuật.
Từ "inspirational" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nói và viết, nơi người thí sinh thường mô tả những trải nghiệm tích cực hoặc khi bàn về các nhân vật có ảnh hưởng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tác phẩm nghệ thuật, sách hay bài phát biểu mang tính khích lệ, đồng thời tạo động lực cho cá nhân hoặc nhóm trong các tình huống xã hội hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp