Bản dịch của từ Instigating trong tiếng Việt
Instigating
Instigating (Verb)
The news report is instigating fear among the community about crime.
Báo cáo tin tức đang gây ra sự sợ hãi trong cộng đồng về tội phạm.
The protest did not instigate violence last week in downtown Chicago.
Cuộc biểu tình tuần trước không gây ra bạo lực ở trung tâm Chicago.
Is social media instigating negative behavior among teenagers today?
Mạng xã hội có đang gây ra hành vi tiêu cực ở thanh thiếu niên hôm nay không?
Dạng động từ của Instigating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instigating |
Họ từ
Từ "instigating" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kích thích, gây ra hoặc khơi gợi một hành động nào đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực như kích động bạo lực hoặc xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "instigating" thường được áp dụng trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội để chỉ những hành động khởi đầu cho những sự kiện không mong muốn.
Từ "instigating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "instigare", có nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "kích thích". Hình thành từ tiền tố "in-" (trong) và động từ "stigare" (thúc đẩy), từ này đã tiến hóa để mang nghĩa khơi dậy hành động hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh hiện tại, "instigating" thường được sử dụng để chỉ hành động kích thích hoặc khuyến khích một hành động nhất định, đặc biệt trong ngữ cảnh có thể dẫn đến xung đột hoặc vấn đề.
Từ "instigating" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu sự sử dụng từ vựng trang trọng và chính xác. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về lý do hoặc động cơ của hành động. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, mô tả hành động khơi gợi hoặc khuyến khích một hành động có thể gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp