Bản dịch của từ Instigator trong tiếng Việt
Instigator

Instigator (Noun)
Người cố ý xúi giục, kích động hoặc bắt đầu một việc gì đó, đặc biệt là việc gây rắc rối.
A person who intentionally instigates incites or starts something especially one that creates trouble.
The instigator of the argument was quickly removed from the room.
Kẻ kích động cuộc tranh cãi đã bị dẫn ra khỏi phòng.
She is not the type to be an instigator of conflict.
Cô ấy không phải là loại người kích động xung đột.
Was the instigator of the protest identified by the authorities?
Kẻ kích động cuộc biểu tình đã được cơ quan chức năng xác định chưa?
Họ từ
"Instigator" là một danh từ chỉ người khởi xướng hoặc kích động một hành động, thường với ý nghĩa tiêu cực, như gây rối hay xung đột. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng, ví dụ như "instigator" thường xuất hiện trong các thảo luận chính trị hoặc xã hội hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "instigator" có nguồn gốc từ động từ Latin "instigare", nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "kích thích". Trong tiếng Latin, "in-" có nghĩa là "vào trong", và "stigare" có nghĩa là "thúc đẩy" hoặc "đứng vững". Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 với ý nghĩa chỉ người khuyến khích hoặc gây ra hành động, đặc biệt là những hành động gây rối hoặc xung đột. Hiện nay, "instigator" thường được sử dụng để chỉ những người khơi mào, tác động hoặc khuyến khích một hành động nào đó trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị.
Từ "instigator" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về các tình huống liên quan đến kích động hoặc khơi mào xung đột. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm khơi dậy hành động hoặc ý tưởng nhất định, thường trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc xã hội, cũng như trong lĩnh vực tâm lý học về động cơ hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp