Bản dịch của từ Instrumental conditioning trong tiếng Việt

Instrumental conditioning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instrumental conditioning (Noun)

ˌɪnstɹəməntənsˌudˈænɨŋl
ˌɪnstɹəməntənsˌudˈænɨŋl
01

Một quá trình học tập trong đó hành vi được sửa đổi bằng tác động củng cố hoặc ức chế do hậu quả của nó gây ra.

A learning process in which behaviour is modified by the reinforcing or inhibiting effect of its consequence.

Ví dụ

Instrumental conditioning is essential for understanding social behavior.

Điều kiện học là quan trọng để hiểu hành vi xã hội.

She studied instrumental conditioning in relation to social interactions at school.

Cô ấy nghiên cứu điều kiện học liên quan đến tương tác xã hội ở trường.

The research focused on the role of instrumental conditioning in social settings.

Nghiên cứu tập trung vào vai trò của điều kiện học trong môi trường xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instrumental conditioning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instrumental conditioning

Không có idiom phù hợp