Bản dịch của từ Instrumental conditioning trong tiếng Việt
Instrumental conditioning
Instrumental conditioning (Noun)
Một quá trình học tập trong đó hành vi được sửa đổi bằng tác động củng cố hoặc ức chế do hậu quả của nó gây ra.
A learning process in which behaviour is modified by the reinforcing or inhibiting effect of its consequence.
Instrumental conditioning is essential for understanding social behavior.
Điều kiện học là quan trọng để hiểu hành vi xã hội.
She studied instrumental conditioning in relation to social interactions at school.
Cô ấy nghiên cứu điều kiện học liên quan đến tương tác xã hội ở trường.
The research focused on the role of instrumental conditioning in social settings.
Nghiên cứu tập trung vào vai trò của điều kiện học trong môi trường xã hội.
Học thuyết điều kiện hóa công cụ (instrumental conditioning), còn được gọi là điều kiện hóa hậu quả, là quá trình học tập trong đó hành vi được củng cố thông qua các kết quả tích cực hoặc tiêu cực. Khái niệm này chủ yếu liên quan đến các nghiên cứu của B.F. Skinner về tâm lý học hành vi. Trong khi "instrumental conditioning" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ "operant conditioning" thường được ưa chuộng hơn trong văn cảnh Mỹ để nhấn mạnh vai trò của hành động trong việc định hình hành vi.
Thuật ngữ "instrumental conditioning" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "instrumentum" có nghĩa là "công cụ". Từ "conditioning" xuất phát từ "conditio", nghĩa là "điều kiện". Khái niệm này được phát triển trong tâm lý học để mô tả quá trình học tập thông qua các phản ứng có điều kiện, nơi hành vi được điều chỉnh bởi kết quả mà nó mang lại. Kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào vai trò của công cụ và điều kiện trong việc hình thành hành vi.
"Instrumental conditioning" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học, mô tả quá trình học tập thông qua sự tương tác giữa hành động và hậu quả của nó. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong các bài luận của phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tâm lý học, hành vi và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, nó được sử dụng trong nghiên cứu, giảng dạy và các bài viết khoa học liên quan đến hành vi con người và động vật.