Bản dịch của từ Insufflating trong tiếng Việt
Insufflating

Insufflating (Verb)
Doctors are insufflating oxygen into patients' lungs during emergencies.
Các bác sĩ đang bơm oxy vào phổi bệnh nhân trong tình huống khẩn cấp.
They are not insufflating any medication into the community health program.
Họ không bơm bất kỳ loại thuốc nào vào chương trình y tế cộng đồng.
Are volunteers insufflating air into the inflatable shelters for the homeless?
Các tình nguyện viên có đang bơm không khí vào các nơi trú ẩn cho người vô gia cư không?
Họ từ
Insufflating là một động từ trong lĩnh vực y tế, có nghĩa là bơm khí hoặc bột vào một cơ thể hoặc một khu vực cụ thể để làm đầy hoặc tạo áp lực. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, cách sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt khi nói đến phương pháp điều trị hoặc kỹ thuật chẩn đoán, trong đó từ này thường được dùng để mô tả quy trình giải phẫu hoặc x-quang.
Từ "insufflating" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "insufflare", có nghĩa là "thổi vào". Thành phần "in-" chỉ sự di chuyển vào trong, và "sufflare" có nghĩa là "thổi". Từ này được dùng trong các lĩnh vực y học và khoa học để chỉ hành động thổi không khí hoặc khí vào cơ thể hoặc một không gian kín nhằm mục đích điều trị hoặc khảo sát. Sự phát triển này phản ánh cách thức thực hành y học hiện đại, nơi việc thăm dò và điều trị thường dựa trên các phương pháp hô hấp.
Từ "insufflating" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để miêu tả quá trình bơm khí hoặc chất lỏng vào khoang cơ thể, như trong các thủ tục nội soi. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến sinh lý học hoặc y học. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu được sử dụng bởi các chuyên gia trong ngành y tế.