Bản dịch của từ Insurance brokerage trong tiếng Việt
Insurance brokerage

Insurance brokerage (Noun)
Một doanh nghiệp giúp khách hàng đảm bảo các hợp đồng bảo hiểm từ nhiều công ty bảo hiểm khác nhau.
A business that helps clients secure insurance policies from various insurance companies.
John works at an insurance brokerage helping clients find the best policies.
John làm việc tại một công ty môi giới bảo hiểm giúp khách hàng tìm chính sách tốt nhất.
Many people do not understand how an insurance brokerage operates.
Nhiều người không hiểu cách một công ty môi giới bảo hiểm hoạt động.
Does your insurance brokerage offer policies from multiple companies?
Công ty môi giới bảo hiểm của bạn có cung cấp chính sách từ nhiều công ty không?
The insurance brokerage helped Sarah find the best health policy.
Công ty môi giới bảo hiểm đã giúp Sarah tìm chính sách sức khỏe tốt nhất.
Many people do not trust insurance brokerage services in our community.
Nhiều người không tin tưởng vào dịch vụ môi giới bảo hiểm trong cộng đồng chúng tôi.
Is the insurance brokerage offering competitive rates for car insurance?
Công ty môi giới bảo hiểm có cung cấp mức giá cạnh tranh cho bảo hiểm xe hơi không?
Nghề đóng vai trò trung gian giữa nhà cung cấp bảo hiểm và khách hàng.
The profession of acting as an intermediary between insurance providers and clients.
The insurance brokerage helped me find the best health coverage in 2023.
Công ty môi giới bảo hiểm đã giúp tôi tìm bảo hiểm sức khỏe tốt nhất năm 2023.
Many people do not understand how an insurance brokerage operates.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của một công ty môi giới bảo hiểm.
Does the insurance brokerage offer services for small business owners?
Công ty môi giới bảo hiểm có cung cấp dịch vụ cho chủ doanh nghiệp nhỏ không?
Insurance brokerage (môi giới bảo hiểm) đề cập đến hoạt động của các cá nhân hoặc tổ chức giúp khách hàng tìm kiếm và mua bảo hiểm theo nhu cầu của họ. Các môi giới bảo hiểm đóng vai trò như trung gian giữa người mua và các công ty bảo hiểm, cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm và hỗ trợ trong việc xử lý các yêu cầu bồi thường. Từ "brokerage" có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "insurance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "securare", nghĩa là "đảm bảo" hoặc "bảo vệ". Từ này bước vào tiếng Pháp "assurance" trước khi trở thành "insurance" trong tiếng Anh. "Brokerage" có nguồn gốc từ "broker", từ tiếng Anh cổ "brocer", chỉ người trung gian trong giao dịch. Kết hợp lại, "insurance brokerage" đề cập đến hoạt động của người trung gian trong việc mua và bán hợp đồng bảo hiểm, phản ánh chức năng bảo vệ và đảm bảo tài chính cho khách hàng.
Cụm từ "insurance brokerage" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "insurance brokerage" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dịch vụ bảo hiểm, quản lý rủi ro và tư vấn tài chính, nhấn mạnh vai trò của các trung gian trong ngành bảo hiểm.