Bản dịch của từ Insurance brokerage trong tiếng Việt

Insurance brokerage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insurance brokerage (Noun)

ˌɪnʃˈʊɹəns bɹˈoʊkɚɨdʒ
ˌɪnʃˈʊɹəns bɹˈoʊkɚɨdʒ
01

Một doanh nghiệp giúp khách hàng đảm bảo các hợp đồng bảo hiểm từ nhiều công ty bảo hiểm khác nhau.

A business that helps clients secure insurance policies from various insurance companies.

Ví dụ

John works at an insurance brokerage helping clients find the best policies.

John làm việc tại một công ty môi giới bảo hiểm giúp khách hàng tìm chính sách tốt nhất.

Many people do not understand how an insurance brokerage operates.

Nhiều người không hiểu cách một công ty môi giới bảo hiểm hoạt động.

Does your insurance brokerage offer policies from multiple companies?

Công ty môi giới bảo hiểm của bạn có cung cấp chính sách từ nhiều công ty không?

02

Một đại lý nơi các hợp đồng bảo hiểm được đàm phán và bán.

An agency where insurance policies are negotiated and sold.

Ví dụ

The insurance brokerage helped Sarah find the best health policy.

Công ty môi giới bảo hiểm đã giúp Sarah tìm chính sách sức khỏe tốt nhất.

Many people do not trust insurance brokerage services in our community.

Nhiều người không tin tưởng vào dịch vụ môi giới bảo hiểm trong cộng đồng chúng tôi.

Is the insurance brokerage offering competitive rates for car insurance?

Công ty môi giới bảo hiểm có cung cấp mức giá cạnh tranh cho bảo hiểm xe hơi không?

03

Nghề đóng vai trò trung gian giữa nhà cung cấp bảo hiểm và khách hàng.

The profession of acting as an intermediary between insurance providers and clients.

Ví dụ

The insurance brokerage helped me find the best health coverage in 2023.

Công ty môi giới bảo hiểm đã giúp tôi tìm bảo hiểm sức khỏe tốt nhất năm 2023.

Many people do not understand how an insurance brokerage operates.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của một công ty môi giới bảo hiểm.

Does the insurance brokerage offer services for small business owners?

Công ty môi giới bảo hiểm có cung cấp dịch vụ cho chủ doanh nghiệp nhỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/insurance brokerage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insurance brokerage

Không có idiom phù hợp