Bản dịch của từ Integrated approach trong tiếng Việt

Integrated approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrated approach (Noun)

ˈɪntəɡɹˌeɪtəd əpɹˈoʊtʃ
ˈɪntəɡɹˌeɪtəd əpɹˈoʊtʃ
01

Một phương pháp hoặc chiến lược kết hợp các yếu tố khác nhau thành một tổng thể.

A method or strategy that combines different elements into a whole.

Ví dụ

The integrated approach in education improves student engagement and learning outcomes.

Phương pháp tiếp cận tích hợp trong giáo dục cải thiện sự tham gia của học sinh.

An integrated approach does not isolate social issues from economic factors.

Phương pháp tiếp cận tích hợp không tách biệt các vấn đề xã hội khỏi yếu tố kinh tế.

How does the integrated approach benefit community development projects in cities?

Phương pháp tiếp cận tích hợp mang lại lợi ích gì cho các dự án phát triển cộng đồng?

02

Một góc nhìn toàn diện xem xét nhiều khía cạnh của một tình huống.

A holistic perspective that considers multiple aspects of a situation.

Ví dụ

The integrated approach helps us understand social issues better in communities.

Cách tiếp cận tích hợp giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

An integrated approach does not ignore the role of education in society.

Cách tiếp cận tích hợp không bỏ qua vai trò của giáo dục trong xã hội.

Can an integrated approach solve the social problems in our city?

Liệu cách tiếp cận tích hợp có thể giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?

03

Một cách tiếp cận kết hợp nhiều lĩnh vực hoặc ngành để giải quyết vấn đề.

An approach that merges various disciplines or sectors to solve problems.

Ví dụ

The city adopted an integrated approach to improve social services in 2023.

Thành phố đã áp dụng một cách tiếp cận tích hợp để cải thiện dịch vụ xã hội vào năm 2023.

An integrated approach does not always solve social issues effectively.

Một cách tiếp cận tích hợp không phải lúc nào cũng giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

Can an integrated approach truly benefit community development initiatives?

Liệu một cách tiếp cận tích hợp có thực sự mang lại lợi ích cho các sáng kiến phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/integrated approach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integrated approach

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.