Bản dịch của từ Integrated approach trong tiếng Việt

Integrated approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrated approach(Noun)

ˈɪntəɡɹˌeɪtəd əpɹˈoʊtʃ
ˈɪntəɡɹˌeɪtəd əpɹˈoʊtʃ
01

Một cách tiếp cận kết hợp nhiều lĩnh vực hoặc ngành để giải quyết vấn đề.

An approach that merges various disciplines or sectors to solve problems.

Ví dụ
02

Một góc nhìn toàn diện xem xét nhiều khía cạnh của một tình huống.

A holistic perspective that considers multiple aspects of a situation.

Ví dụ
03

Một phương pháp hoặc chiến lược kết hợp các yếu tố khác nhau thành một tổng thể.

A method or strategy that combines different elements into a whole.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh