Bản dịch của từ Integrated approach trong tiếng Việt
Integrated approach

Integrated approach(Noun)
Một cách tiếp cận kết hợp nhiều lĩnh vực hoặc ngành để giải quyết vấn đề.
An approach that merges various disciplines or sectors to solve problems.
Một góc nhìn toàn diện xem xét nhiều khía cạnh của một tình huống.
A holistic perspective that considers multiple aspects of a situation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cách tiếp cận tích hợp (integrated approach) là một phương pháp trong nghiên cứu và thực hành, kết hợp nhiều khía cạnh hoặc lĩnh vực khác nhau nhằm đạt được hiệu quả tối ưu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục, quản lý dự án và phát triển bền vững. Cách tiếp cận tích hợp có thể thể hiện khác biệt trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể, nhưng đều hướng tới sự phối hợp và đồng nhất trong việc giải quyết vấn đề.
Cách tiếp cận tích hợp (integrated approach) là một phương pháp trong nghiên cứu và thực hành, kết hợp nhiều khía cạnh hoặc lĩnh vực khác nhau nhằm đạt được hiệu quả tối ưu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục, quản lý dự án và phát triển bền vững. Cách tiếp cận tích hợp có thể thể hiện khác biệt trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể, nhưng đều hướng tới sự phối hợp và đồng nhất trong việc giải quyết vấn đề.
