Bản dịch của từ Integration testing trong tiếng Việt

Integration testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integration testing (Noun)

ˌɪntəɡɹˈeɪtəsˌeɪtɨŋ
ˌɪntəɡɹˈeɪtəsˌeɪtɨŋ
01

(phần mềm) giai đoạn kiểm thử phần mềm xảy ra sau kiểm thử đơn vị và trước kiểm thử xác nhận, trong đó các mô-đun phần mềm riêng lẻ được kết hợp và kiểm thử thành một nhóm.

(software) the phase in software testing that occurs after unit testing and before validation testing, where individual software modules are combined and tested as a group.

Ví dụ

Integration testing is crucial in software development for ensuring system reliability.

Kiểm thử tích hợp quan trọng trong phát triển phần mềm để đảm bảo độ tin cậy của hệ thống.

The team conducted integration testing on the social media platform's new features.

Nhóm thực hiện kiểm thử tích hợp trên các tính năng mới của nền tảng mạng xã hội.

Integration testing identified compatibility issues between the modules.

Kiểm thử tích hợp xác định vấn đề tương thích giữa các module.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/integration testing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integration testing

Không có idiom phù hợp