Bản dịch của từ Integrative trong tiếng Việt
Integrative

Integrative (Adjective)
Đặc trưng bởi sự tích hợp.
Characterized by integration.
The integrative approach fosters unity among diverse social groups.
Phương pháp tích hợp thúc đẩy sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội đa dạng.
An integrative society values inclusivity and collaboration for collective progress.
Một xã hội tích hợp đánh giá cao tính bao dung và sự hợp tác cho sự tiến bộ chung.
Integrative policies aim to bridge gaps and promote social cohesion.
Chính sách tích hợp nhằm mục tiêu gắn kết khoảng cách và thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.
Kết hợp hoặc phối hợp các yếu tố riêng biệt để tạo nên một tổng thể hài hòa, có mối liên hệ với nhau.
Combining or coordinating separate elements so as to provide a harmonious, interrelated whole.
The integrative approach in community projects fosters unity and collaboration.
Cách tiếp cận hòa nhập trong các dự án cộng đồng khuyến khích sự đoàn kết và hợp tác.
An integrative social policy is essential for addressing complex societal issues.
Chính sách xã hội hòa nhập là cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.
The integrative nature of social programs enhances overall community well-being.
Bản chất hòa nhập của các chương trình xã hội nâng cao sức khỏe cộng đồng tổng thể.
Họ từ
Từ "integrative" là một tính từ, có nghĩa là liên quan đến việc kết hợp hoặc hợp nhất các phần khác nhau thành một toàn thể thống nhất. Trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, "integrative" thường được sử dụng để chỉ phương pháp, chương trình hoặc quy trình tích hợp nhiều lĩnh vực hay khía cạnh khác nhau. Từ này có cách viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và ngành học cụ thể.
Từ "integrative" xuất phát từ gốc Latin "integratus", có nghĩa là "hoàn chỉnh" hoặc "tích hợp". Từ này bao gồm tiền tố "in-" biểu thị sự ở trong cùng một chỗ, kết hợp với "gratus", ngụ ý về sự tích hợp và toàn vẹn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự kết hợp các yếu tố phân tán nhằm tạo ra một hệ thống đồng bộ hơn. Ngày nay, "integrative" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế và khoa học, để chỉ phương pháp tiếp cận tổng thể và liên ngành.
Từ "integrative" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết học thuật và thảo luận, nơi các khái niệm cần được kết hợp hoặc tích hợp với nhau. Trong bối cảnh nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình kết hợp nhiều nguồn dữ liệu hoặc các phương pháp khác nhau nhằm nâng cao hiểu biết về một vấn đề. Các tình huống phổ biến bao gồm các lĩnh vực như giáo dục, y tế, và phát triển cộng đồng, nơi cần có sự phối hợp đa dạng để đạt được hiệu quả tối ưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



