Bản dịch của từ Integrative trong tiếng Việt

Integrative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Integrative (Adjective)

ɨntˈɛɡɹətɨv
ɨntˈɛɡɹətɨv
01

Đặc trưng bởi sự tích hợp.

Characterized by integration.

Ví dụ

The integrative approach fosters unity among diverse social groups.

Phương pháp tích hợp thúc đẩy sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội đa dạng.

An integrative society values inclusivity and collaboration for collective progress.

Một xã hội tích hợp đánh giá cao tính bao dung và sự hợp tác cho sự tiến bộ chung.

Integrative policies aim to bridge gaps and promote social cohesion.

Chính sách tích hợp nhằm mục tiêu gắn kết khoảng cách và thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.

02

Kết hợp hoặc phối hợp các yếu tố riêng biệt để tạo nên một tổng thể hài hòa, có mối liên hệ với nhau.

Combining or coordinating separate elements so as to provide a harmonious, interrelated whole.

Ví dụ

The integrative approach in community projects fosters unity and collaboration.

Cách tiếp cận hòa nhập trong các dự án cộng đồng khuyến khích sự đoàn kết và hợp tác.

An integrative social policy is essential for addressing complex societal issues.

Chính sách xã hội hòa nhập là cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.

The integrative nature of social programs enhances overall community well-being.

Bản chất hòa nhập của các chương trình xã hội nâng cao sức khỏe cộng đồng tổng thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/integrative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] This indicates that the of English on a global scale has several educational implications [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] As a result, these children will become more mature and more easily into the educational environment in the upcoming years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Admittedly, there would be those who did not have a good control of the native language, and therefore find it difficult to into the local community [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In conclusion, I believe that social skills have a strong correlation with career success as they can not only help a person but also facilitate their working process [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Integrative

Không có idiom phù hợp