Bản dịch của từ Integrator trong tiếng Việt
Integrator

Integrator (Noun)
The integrator helped unite diverse cultural groups in the community center.
Người tích hợp đã giúp đoàn kết các nhóm văn hóa đa dạng tại trung tâm cộng đồng.
The integrator did not address the needs of the local youth.
Người tích hợp đã không giải quyết nhu cầu của giới trẻ địa phương.
Is the integrator effective in promoting social harmony among residents?
Người tích hợp có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự hòa hợp xã hội giữa cư dân không?
Integrator (Noun Countable)
An integrator helps connect social media platforms like Facebook and Twitter.
Một integrator giúp kết nối các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Twitter.
An integrator does not work without proper API access and permissions.
Một integrator không hoạt động nếu không có quyền truy cập và quyền hợp lệ.
Is an integrator necessary for managing multiple social media accounts effectively?
Một integrator có cần thiết để quản lý hiệu quả nhiều tài khoản mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "integrator" trong tiếng Anh thường được hiểu là một danh từ chỉ người hoặc thiết bị thực hiện việc tích hợp, kết hợp các thành phần khác nhau thành một hệ thống đồng bộ. Trong bối cảnh công nghệ, "integrator" có thể chỉ đến cá nhân hay công ty chuyên cung cấp giải pháp tích hợp hệ thống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả ngữ âm, ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "integrator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "integratus", có nghĩa là "thống nhất" hoặc "hoàn chỉnh". Từ này xuất phát từ động từ "integrāre", mang ý nghĩa là "kết hợp lại" hoặc "tạo thành một thể thống nhất". Trong lịch sử, từ "integrator" đã được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như toán học, công nghệ thông tin và quản lý để chỉ những người hoặc thiết bị có khả năng kết hợp các yếu tố khác nhau thành một hệ thống đồng nhất, phản ánh tính chất và mục đích của quá trình tích hợp.
Từ "integrator" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và kỹ thuật điều khiển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến hơn, thường không xuất hiện trong IELTS Listening hay Speaking, nhưng có thể xảy ra trong Reading và Writing khi thảo luận về các khái niệm kỹ thuật hoặc bài luận chuyên sâu. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc thiết bị có vai trò kết hợp các thành phần riêng lẻ trong hệ thống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



