Bản dịch của từ Intellectual disability trong tiếng Việt
Intellectual disability

Intellectual disability (Noun)
Suy giảm khả năng tâm thần nói chung ảnh hưởng đến chức năng trí tuệ và kỹ năng thích ứng.
Impairment of general mental abilities that affects intellectual functioning and adaptive skills.
Many children with intellectual disability need special education support in schools.
Nhiều trẻ em có khuyết tật trí tuệ cần hỗ trợ giáo dục đặc biệt ở trường.
People with intellectual disability do not lack potential for success.
Người có khuyết tật trí tuệ không thiếu tiềm năng để thành công.
How can society better support those with intellectual disability?
Xã hội có thể hỗ trợ tốt hơn cho những người khuyết tật trí tuệ như thế nào?
Intellectual disability (Adjective)
Liên quan đến khuyết tật trí tuệ.
Relating to intellectual disabilities.
The school provides support for students with intellectual disabilities every day.
Trường học cung cấp hỗ trợ cho học sinh khuyết tật trí tuệ mỗi ngày.
Many people do not understand intellectual disabilities and their challenges.
Nhiều người không hiểu khuyết tật trí tuệ và những thách thức của chúng.
Are there programs for adults with intellectual disabilities in our community?
Có chương trình nào cho người lớn khuyết tật trí tuệ trong cộng đồng chúng ta không?
Khuyết tật trí tuệ là một tình trạng phát triển não bộ, gây ra những hạn chế trong khả năng nhận thức và chức năng adaptive, ảnh hưởng đến khả năng học tập, giao tiếp và thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày. Khuyết tật trí tuệ được định nghĩa theo tiêu chí IQ dưới 70, kết hợp với các vấn đề phát triển khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng thay cho "tâm thần nguyên phát" trong tiếng Anh, giúp giảm thiểu định kiến và tăng cường sự tôn trọng đối với người mắc phải.
Thuật ngữ "intellectual disability" bắt nguồn từ từ Latin "intellectus", có nghĩa là "sự hiểu biết" hoặc "trí tuệ". Từ "disability" lại có nguồn gốc từ "dis-" và "habilis", nghĩa là "không có khả năng" hoặc "không có khả năng thực hiện". Kết hợp lại, từ này mô tả tình trạng mà trong đó cá nhân gặp khó khăn trong việc phát triển và sử dụng khả năng tư duy. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về các rối loạn trí tuệ, hướng tới sự tôn trọng và hỗ trợ.
Khuyết tật trí tuệ là một thuật ngữ phổ biến trong các tài liệu liên quan đến giáo dục, tâm lý học và y tế. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về giáo dục đặc biệt hoặc chính sách xã hội, với tần suất vừa phải. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu và báo cáo về sự phát triển con người, nhấn mạnh các vấn đề về chăm sóc và hỗ trợ cần thiết cho nhóm đối tượng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp