Bản dịch của từ Intellectual genius trong tiếng Việt

Intellectual genius

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intellectual genius (Noun)

ɪntˈlɛktʃul dʒˈinjəs
ɪntˈlɛktʃul dʒˈinjəs
01

Một người đặc biệt thông minh hoặc sáng tạo.

A person who is exceptionally intelligent or creative.

Ví dụ

Albert Einstein was an intellectual genius who changed our understanding of physics.

Albert Einstein là một thiên tài trí tuệ đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về vật lý.

Not every scientist is an intellectual genius; many work hard to succeed.

Không phải nhà khoa học nào cũng là thiên tài trí tuệ; nhiều người làm việc chăm chỉ để thành công.

Is Elon Musk considered an intellectual genius in technology and innovation?

Elon Musk có được coi là một thiên tài trí tuệ trong công nghệ và đổi mới không?

Intellectual genius (Adjective)

ɪntˈlɛktʃul dʒˈinjəs
ɪntˈlɛktʃul dʒˈinjəs
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến trí tuệ.

Relating to or involving the intellect.

Ví dụ

Albert Einstein was an intellectual genius in the field of physics.

Albert Einstein là một thiên tài trí tuệ trong lĩnh vực vật lý.

Not every student is considered an intellectual genius in social studies.

Không phải sinh viên nào cũng được coi là thiên tài trí tuệ trong nghiên cứu xã hội.

Is she regarded as an intellectual genius in sociology today?

Cô ấy có được coi là thiên tài trí tuệ trong xã hội học hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intellectual genius/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intellectual genius

Không có idiom phù hợp