Bản dịch của từ Intellectual genius trong tiếng Việt
Intellectual genius

Intellectual genius (Noun)
Một người đặc biệt thông minh hoặc sáng tạo.
A person who is exceptionally intelligent or creative.
Albert Einstein was an intellectual genius who changed our understanding of physics.
Albert Einstein là một thiên tài trí tuệ đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về vật lý.
Not every scientist is an intellectual genius; many work hard to succeed.
Không phải nhà khoa học nào cũng là thiên tài trí tuệ; nhiều người làm việc chăm chỉ để thành công.
Is Elon Musk considered an intellectual genius in technology and innovation?
Elon Musk có được coi là một thiên tài trí tuệ trong công nghệ và đổi mới không?
Intellectual genius (Adjective)
Albert Einstein was an intellectual genius in the field of physics.
Albert Einstein là một thiên tài trí tuệ trong lĩnh vực vật lý.
Not every student is considered an intellectual genius in social studies.
Không phải sinh viên nào cũng được coi là thiên tài trí tuệ trong nghiên cứu xã hội.
Is she regarded as an intellectual genius in sociology today?
Cô ấy có được coi là thiên tài trí tuệ trong xã hội học hôm nay không?
Khái niệm "intellectual genius" ám chỉ một cá nhân sở hữu khả năng tư duy vượt trội, thể hiện qua khả năng sáng tạo, phân tích và giải quyết vấn đề phức tạp. Từ "genius" thường được hiểu là tài năng thiên bẩm, trong khi "intellectual" nhấn mạnh vào tri thức và trí tuệ. Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách biểu đạt có thể thay đổi về ngữ điệu khi phát âm trong tiếng Anh.
Từ "genius" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genius", có nghĩa là "thần linh bảo hộ" hoặc "tinh thần sáng tạo". Trong văn học cổ điển, thuật ngữ này được dùng để chỉ một lực lượng nội tại thúc đẩy con người phát triển tài năng. Qua thời gian, "genius" đã chuyển thành một thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân có khả năng tư duy vượt trội và sáng tạo, phản ánh sâu sắc sự kết nối giữa tâm trí và sáng tạo trong bối cảnh đương đại.
Cụm từ "intellectual genius" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề giáo dục và phát triển cá nhân. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tài năng vượt trội trong lĩnh vực lý luận, nghiên cứu hoặc sáng tạo, thường thấy trong diễn thuyết học thuật hoặc phân tích văn học. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm các cuộc thảo luận về các nhân vật lịch sử nổi bật hoặc nghiên cứu tâm lý học về sự thông minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp