Bản dịch của từ Intellectualize trong tiếng Việt
Intellectualize
Intellectualize (Verb)
Nói, viết hoặc suy nghĩ một cách trí tuệ.
Talk, write, or think intellectually.
She tends to intellectualize every social issue she encounters.
Cô ấy thường có xu hướng trí óc hóa mọi vấn đề xã hội mà cô gặp phải.
Intellectualizing problems can sometimes lead to a lack of practical solutions.
Trí óc hóa vấn đề đôi khi có thể dẫn đến thiếu thiết bị giải pháp thực tế.
She intellectualizes every conversation, making it deep and insightful.
Cô ấy làm cho mỗi cuộc trò chuyện trở nên sâu sắc và thông minh.
He tends to intellectualize social issues, analyzing them from a scholarly perspective.
Anh ấy có xu hướng làm cho các vấn đề xã hội trở nên trí thức, phân tích chúng từ góc độ học thuật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp