Bản dịch của từ Intellectualize trong tiếng Việt
Intellectualize

Intellectualize (Verb)
Nói, viết hoặc suy nghĩ một cách trí tuệ.
Talk, write, or think intellectually.
She tends to intellectualize every social issue she encounters.
Cô ấy thường có xu hướng trí óc hóa mọi vấn đề xã hội mà cô gặp phải.
Intellectualizing problems can sometimes lead to a lack of practical solutions.
Trí óc hóa vấn đề đôi khi có thể dẫn đến thiếu thiết bị giải pháp thực tế.
He tends to intellectualize his social interactions rather than engage emotionally.
Anh ấy thường có xu hướng trí óc hóa các tương tác xã hội của mình thay vì tham gia cảm xúc.
She intellectualizes every conversation, making it deep and insightful.
Cô ấy làm cho mỗi cuộc trò chuyện trở nên sâu sắc và thông minh.
He tends to intellectualize social issues, analyzing them from a scholarly perspective.
Anh ấy có xu hướng làm cho các vấn đề xã hội trở nên trí thức, phân tích chúng từ góc độ học thuật.
The group aims to intellectualize the community by promoting educational programs.
Nhóm mục tiêu làm cho cộng đồng trở nên trí thức bằng cách thúc đẩy các chương trình giáo dục.
Từ "intellectualize" mang nghĩa là hành động phân tích hoặc lý luận một cách có tư duy nhằm làm cho một khái niệm, vấn đề trở nên trừu tượng hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học để chỉ việc người ta cố gắng lý thuyết hóa những cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "intellectualise" với cách viết khác nhưng mang cùng nghĩa.
Từ “intellectualize” bắt nguồn từ danh từ “intellectus” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “hiểu biết” hay “trí tuệ”. Với sự phát triển qua từng thời kỳ, từ này đã được cấu trúc lại thành động từ “intellectualize” vào cuối thế kỷ 20. Trong ngữ cảnh hiện nay, nó thể hiện hành động biến một vấn đề phức tạp thành một khái niệm lý thuyết, qua đó giúp con người phân tích và hiểu sâu sắc hơn về vấn đề đó.
Từ "intellectualize" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà các cuộc hội thoại thường mang tính chất thực tiễn và ít mang yếu tố lý thuyết. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong phần viết và đọc, thường trong các bài luận hoặc văn bản liên quan đến triết học và tâm lý học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật khi thảo luận về việc lý luận hoặc phân tích các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



