Bản dịch của từ Intelligentsias trong tiếng Việt

Intelligentsias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intelligentsias (Noun)

ɨntˌɛləɡntˈeɪʃənz
ɨntˌɛləɡntˈeɪʃənz
01

Trí thức được coi là một nhóm hoặc giai cấp, đặc biệt là tầng lớp văn hóa, xã hội hoặc chính trị.

Intellectuals considered as a group or class especially as a cultural social or political elite.

Ví dụ

The intelligentsias often influence social policies in many countries.

Các trí thức thường ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở nhiều quốc gia.

Many people believe the intelligentsias do not represent the common citizen.

Nhiều người tin rằng các trí thức không đại diện cho công dân bình thường.

Do the intelligentsias hold too much power in our society?

Các trí thức có nắm quá nhiều quyền lực trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intelligentsias/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intelligentsias

Không có idiom phù hợp