Bản dịch của từ Intemperate trong tiếng Việt
Intemperate

Intemperate (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự thiếu tự chủ; quá đáng.
Having or showing a lack of selfcontrol immoderate.
His intemperate behavior at the party offended many guests.
Hành vi không kiềm chế của anh ấy tại buổi tiệc làm mất lòng nhiều khách mời.
She regretted her intemperate remarks during the heated debate.
Cô ấy hối hận về những lời bình luận không kiềm chế trong cuộc tranh luận gay gắt.
Was his intemperate reaction due to stress or anger?
Phản ứng không kiềm chế của anh ấy có phải do căng thẳng hay tức giận không?
Intemperate (Verb)
Thiếu chừng mực; không có giới hạn.
Lacking moderation without bounds.
Her intemperate outburst during the debate shocked everyone in the audience.
Cơn giận dữ của cô ấy trong cuộc tranh luận làm cho mọi người trong khán giả bất ngờ.
He regrets his intemperate remarks about the sensitive topic of mental health.
Anh ấy hối hận về những lời bình luận không kiềm chế của mình về chủ đề nhạy cảm về sức khỏe tinh thần.
Did the candidate lose votes due to his intemperate behavior on social media?
Ứng cử viên có mất phiếu bầu do hành vi không kiềm chế của mình trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "intemperate" mang nghĩa chung là thiếu tự chủ, thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ quá mức, không kiềm chế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, tùy ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để mô tả thói quen ăn uống thái quá, hoặc tính cách nóng nảy. Sự sử dụng của từ "intemperate" thể hiện sự phê phán đối với hành vi không kiểm soát.
Từ "intemperate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intemperans", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "temperans" (kiểm soát, điều độ). Ban đầu, từ này chỉ về sự thiếu kiểm soát trong hành vi và cảm xúc. Qua thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ sự phóng túng, khắc nghiệt, và nóng nảy. Sự biến đổi này liên quan đến việc chỉ trích những hành động vượt quá giới hạn, tạo thành căn cứ cho nghĩa hiện tại về sự thiếu điều độ hoặc kiểm soát.
Từ "intemperate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi từ vựng khái quát và giao tiếp thân mật thường chiếm ưu thế. Trong đọc và viết, nó xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản học thuật hoặc triết học, chủ yếu khi mô tả hành vi hoặc thái độ cực đoan. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về sự điều độ, ví dụ như trong tâm lý học hay phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp