Bản dịch của từ Intemperate trong tiếng Việt

Intemperate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intemperate (Adjective)

ɪntˈɛmpɚət
ɪntˈɛmpəɹɪt
01

Có hoặc thể hiện sự thiếu tự chủ; quá đáng.

Having or showing a lack of selfcontrol immoderate.

Ví dụ

His intemperate behavior at the party offended many guests.

Hành vi không kiềm chế của anh ấy tại buổi tiệc làm mất lòng nhiều khách mời.

She regretted her intemperate remarks during the heated debate.

Cô ấy hối hận về những lời bình luận không kiềm chế trong cuộc tranh luận gay gắt.

Was his intemperate reaction due to stress or anger?

Phản ứng không kiềm chế của anh ấy có phải do căng thẳng hay tức giận không?

Intemperate (Verb)

01

Thiếu chừng mực; không có giới hạn.

Lacking moderation without bounds.

Ví dụ

Her intemperate outburst during the debate shocked everyone in the audience.

Cơn giận dữ của cô ấy trong cuộc tranh luận làm cho mọi người trong khán giả bất ngờ.

He regrets his intemperate remarks about the sensitive topic of mental health.

Anh ấy hối hận về những lời bình luận không kiềm chế của mình về chủ đề nhạy cảm về sức khỏe tinh thần.

Did the candidate lose votes due to his intemperate behavior on social media?

Ứng cử viên có mất phiếu bầu do hành vi không kiềm chế của mình trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intemperate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intemperate

Không có idiom phù hợp