Bản dịch của từ Interacted trong tiếng Việt
Interacted

Interacted (Verb)
Để giao tiếp hoặc làm việc cùng nhau.
To communicate or work together.
Many students interacted during the group discussion about climate change.
Nhiều sinh viên đã tương tác trong buổi thảo luận nhóm về biến đổi khí hậu.
Students did not interact much at the last social event.
Sinh viên không tương tác nhiều trong sự kiện xã hội lần trước.
Did the classmates interact during the online study session last week?
Các bạn học có tương tác trong buổi học trực tuyến tuần trước không?
Dạng động từ của Interacted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interacting |
Interacted (Idiom)
Tương tác với.
Interacted with.
Many students interacted with their peers during the group project last week.
Nhiều sinh viên đã tương tác với bạn bè trong dự án nhóm tuần trước.
The students did not interact with their teacher during the online class.
Các sinh viên không tương tác với giáo viên trong lớp học trực tuyến.
Did the participants interact with each other at the social event yesterday?
Các người tham gia có tương tác với nhau tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Đã giao tiếp hoặc giao dịch với ai đó hoặc cái gì đó.
Had communication or dealings with someone or something.
They interacted with each other at the social event last Saturday.
Họ đã giao tiếp với nhau tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
She did not interact with anyone during the conference last week.
Cô ấy đã không giao tiếp với ai trong hội nghị tuần trước.
Did you interact with the guests at the party last night?
Bạn đã giao tiếp với khách mời tại bữa tiệc tối qua chưa?
Họ từ
"Interacted" là quá khứ của động từ "interact", có nghĩa là tương tác, giao tiếp hoặc tác động qua lại giữa các cá nhân hoặc sự vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả hành vi giao tiếp hoặc ảnh hưởng trong các ngữ cảnh xã hội, giáo dục hoặc công nghệ. Phân biệt giữa Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa tương ứng.
Từ "interacted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa" hoặc "giữa các" và động từ "agere" nghĩa là "hành động". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, "interacted" mô tả quá trình hai hay nhiều đối tượng tác động lẫn nhau. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của giao tiếp và sự liên kết xã hội, thể hiện rõ trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và công nghệ thông tin.
Từ "interacted" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi đề cập đến các chủ đề như sự giao tiếp giữa con người, mối quan hệ xã hội hoặc các tình huống tương tác trong môi trường học tập. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học và khoa học xã hội, để mô tả các hành động hoặc sự kiện khi hai hoặc nhiều cá nhân hoặc nhóm tham gia vào sự trao đổi thông tin hoặc ảnh hưởng lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



