Bản dịch của từ Interbreed trong tiếng Việt

Interbreed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interbreed (Verb)

ɪntəɹbɹˈid
ɪntəɹbɹˈid
01

(liên quan đến một loài động vật) sinh sản hoặc gây ra sự sinh sản với một loài khác thuộc chủng tộc hoặc loài khác.

With reference to an animal breed or cause to breed with another of a different race or species.

Ví dụ

Farmers often interbreed different cattle to improve milk production.

Những người nông dân thường lai giống bò khác nhau để cải thiện sản lượng sữa.

They do not interbreed dogs with wild animals in this area.

Họ không lai giống chó với động vật hoang dã trong khu vực này.

Do you think they will interbreed cats and dogs successfully?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ lai giống mèo và chó thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interbreed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interbreed

Không có idiom phù hợp