Bản dịch của từ Intercurrent trong tiếng Việt

Intercurrent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intercurrent (Adjective)

ɪntɚkˈɝnt
ɪntəɹkˈɝɹnt
01

(của một căn bệnh) xảy ra trong quá trình phát triển của một căn bệnh khác.

Of a disease occurring during the progress of another disease.

Ví dụ

COVID-19 was an intercurrent illness during the flu season in 2020.

COVID-19 là một bệnh đồng thời trong mùa cúm năm 2020.

Many students did not report intercurrent diseases affecting their mental health.

Nhiều sinh viên không báo cáo về các bệnh đồng thời ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

Are intercurrent diseases common among patients with chronic illnesses?

Các bệnh đồng thời có phổ biến trong số bệnh nhân mắc bệnh mãn tính không?

02

(của một thời gian hoặc sự kiện) can thiệp.

Of a time or event intervening.

Ví dụ

The intercurrent issues affected the community's social development plans significantly.

Các vấn đề xen kẽ đã ảnh hưởng lớn đến kế hoạch phát triển xã hội.

Intercurrent events do not help improve social cohesion among residents.

Các sự kiện xen kẽ không giúp cải thiện sự gắn kết xã hội giữa cư dân.

Are intercurrent problems common in social projects like community gardens?

Các vấn đề xen kẽ có phổ biến trong các dự án xã hội như vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intercurrent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercurrent

Không có idiom phù hợp