Bản dịch của từ Intercurrent trong tiếng Việt
Intercurrent

Intercurrent (Adjective)
COVID-19 was an intercurrent illness during the flu season in 2020.
COVID-19 là một bệnh đồng thời trong mùa cúm năm 2020.
Many students did not report intercurrent diseases affecting their mental health.
Nhiều sinh viên không báo cáo về các bệnh đồng thời ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Are intercurrent diseases common among patients with chronic illnesses?
Các bệnh đồng thời có phổ biến trong số bệnh nhân mắc bệnh mãn tính không?
(của một thời gian hoặc sự kiện) can thiệp.
Of a time or event intervening.
The intercurrent issues affected the community's social development plans significantly.
Các vấn đề xen kẽ đã ảnh hưởng lớn đến kế hoạch phát triển xã hội.
Intercurrent events do not help improve social cohesion among residents.
Các sự kiện xen kẽ không giúp cải thiện sự gắn kết xã hội giữa cư dân.
Are intercurrent problems common in social projects like community gardens?
Các vấn đề xen kẽ có phổ biến trong các dự án xã hội như vườn cộng đồng không?
Từ "intercurrent" xuất phát từ tiếng Latin "intercurrere", có nghĩa là "xảy ra giữa". Trong y học, thuật ngữ này thường chỉ những bệnh hoặc triệu chứng xảy ra đồng thời với một tình trạng bệnh lý chính. Điều này có thể gây ra sự phức tạp trong việc chẩn đoán và điều trị. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ các sự kiện song song trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "intercurrent" có nguồn gốc từ Latin, với phần gốc "intercurrere", nghĩa là "chạy giữa". Trong thuật ngữ y học, nó thường chỉ những tình trạng xảy ra đồng thời với một bệnh lý chính, thể hiện mối liên hệ giữa các hiện tượng. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh việc áp dụng trong ngữ cảnh chẩn đoán để mô tả những bệnh hoặc triệu chứng phát sinh bên ngoài nhưng có ảnh hưởng đến quá trình chăm sóc và điều trị bệnh nhân.
Từ "intercurrent" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng trong lĩnh vực y học có thể được đề cập. Trong bối cảnh khác, "intercurrent" thường được sử dụng trong chuyên ngành y khoa để chỉ tình trạng xảy ra đồng thời với một bệnh lý chính, đặc biệt trong nghiên cứu và thảo luận về sức khỏe. Việc hiểu rõ từ này giúp người học nắm bắt các khái niệm liên quan đến bệnh lý phức tạp hơn.