Bản dịch của từ Interdiction trong tiếng Việt

Interdiction

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interdiction (Noun)

ˌɪntɚdˈɪkʃn̩
ˌɪntəɹdˈɪkʃn̩
01

Hành động chặn hoặc ngăn chặn một cái gì đó.

The action of intercepting or stopping something.

Ví dụ

The interdiction of illegal substances at the border is crucial.

Việc ngăn chặn các chất bất hợp pháp ở biên giới là rất quan trọng.

The police conducted an interdiction operation to prevent crime.

Cảnh sát đã tiến hành một hoạt động ngăn chặn để ngăn chặn tội phạm.

The interdiction of harmful online content is a growing concern.

Việc ngăn chặn nội dung trực tuyến có hại đang ngày càng trở thành mối lo ngại.

Interdiction (Verb)

ˌɪntɚdˈɪkʃn̩
ˌɪntəɹdˈɪkʃn̩
01

Cấm hoặc cấm cái gì đó.

Prohibit or forbid something.

Ví dụ

The government interdicted the sale of illegal substances in the city.

Chính phủ cấm bán chất cấm trong thành phố.

The school interdicted students from using their phones during class hours.

Nhà trường cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học.

The community interdicts loud noise after 10 pm to maintain peace.

Cộng đồng cấm gây ồn ào sau 10 giờ tối để duy trì hòa bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/interdiction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interdiction

Không có idiom phù hợp