Bản dịch của từ Interdiction trong tiếng Việt
Interdiction

Interdiction (Noun)
Hành động chặn hoặc ngăn chặn một cái gì đó.
The action of intercepting or stopping something.
The interdiction of illegal substances at the border is crucial.
Việc ngăn chặn các chất bất hợp pháp ở biên giới là rất quan trọng.
The police conducted an interdiction operation to prevent crime.
Cảnh sát đã tiến hành một hoạt động ngăn chặn để ngăn chặn tội phạm.
The interdiction of harmful online content is a growing concern.
Việc ngăn chặn nội dung trực tuyến có hại đang ngày càng trở thành mối lo ngại.
Interdiction (Verb)
The government interdicted the sale of illegal substances in the city.
Chính phủ cấm bán chất cấm trong thành phố.
The school interdicted students from using their phones during class hours.
Nhà trường cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học.
The community interdicts loud noise after 10 pm to maintain peace.
Cộng đồng cấm gây ồn ào sau 10 giờ tối để duy trì hòa bình.
Họ từ
"Interdiction" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ hành động cấm hoặc ngăn chặn một thứ gì đó, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp lý và quân sự. Trong tiếng Anh, "interdiction" có thể liên quan đến việc ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp, như buôn lậu. Trong bối cảnh American English, thuật ngữ này thường được sử dụng trong quân đội đề cập đến việc cắt đứt nguồn cung cấp quân trang. Các hình thức viết của từ này trong British và American English không khác nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ.
Từ "interdiction" xuất phát từ tiếng Latin "interdictio", có nguồn gốc từ động từ "interdicere", nghĩa là "cấm chỉ" hoặc "ngăn chặn". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tôn giáo để chỉ hành động cấm hoặc ngăn chặn một điều gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hình thức cấm nào, phản ánh vai trò của nó như một công cụ kiểm soát xã hội và pháp lý hiện đại.
Từ "interdiction" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để diễn tả hành động cấm đoán hoặc ngăn chặn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như luật pháp, bảo mật, hay chính trị, khi nói về lệnh cấm hành động hoặc sản phẩm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp